Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina, 22h30 ngày 25/5
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
VĐQG Israel 2023-2024: Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina trước đây
-
27/04/2024Maccabi Bnei Raina2 - 3Maccabi Tel Aviv1 - 3W
-
15/01/2024Maccabi Bnei Raina2 - 2Maccabi Tel Aviv1 - 1D
-
17/09/2023Maccabi Tel Aviv1 - 1Maccabi Bnei Raina1 - 0D
-
20/12/2022Maccabi Bnei Raina0 - 2Maccabi Tel Aviv0 - 1W
-
22/08/2022Maccabi Tel Aviv5 - 0Maccabi Bnei Raina4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Tel Aviv (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Maccabi Tel Aviv (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Maccabi Tel Aviv thua
Thắng: là số trận Maccabi Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Maccabi Tel Aviv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Tel Aviv và Maccabi Bnei Raina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |
Cập nhật: