Đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ, 00h30 ngày 20/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Israel 2024-2025: Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ

  • Hapoel Tel Aviv (W)
    Giải đấu: Nữ Israel
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/9/2024 00:30
    Số phút bù giờ:
    Maccabi Hadera Nữ

Lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel Women League Cup 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Tel Aviv (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Hapoel Tel Aviv (W) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Tel Aviv (W) thắng
Bại: là số trận Hapoel Tel Aviv (W) thua

BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Petah Tikva (W) 1 1 0 0 3 2 1 3 T
2 Maccabi Kiryat Gat (W) 1 1 0 0 3 2 1 3 T
3 Hapoel Jerusalem (W) 1 1 0 0 2 1 1 3 T
4 AS Tel Aviv University (W) 1 0 1 0 3 3 0 1 H
5 Hapoel Beer Sheva (W) 1 0 1 0 3 3 0 1 H
6 Ironi Ramat Hasharon (W) 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
7 Maccabi Hadera (W) 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
8 Hapoel Tel Aviv (W) 1 0 0 1 1 2 -1 0 B

Cập nhật: