Đối đầu Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 18h00 ngày 01/11
Kết quả Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ Maccabi Yavne gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 17:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trước đây
-
19/04/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi2 - 0Maccabi Yavne0 - 0L
-
01/02/2024Maccabi Yavne0 - 1Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0L
-
12/04/2012Maccabi Yavne4 - 3Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 1W
-
16/12/2011Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 0Maccabi Yavne1 - 0L
-
25/02/2011Maccabi Lroni Kiryat Malakhi2 - 0Maccabi Yavne1 - 0L
-
29/10/2010Maccabi Yavne0 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0D
-
05/03/2010Maccabi Yavne1 - 1Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Yavne (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Maccabi Yavne (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Yavne thắng
Bại: là số trận Maccabi Yavne thua
Thắng: là số trận Maccabi Yavne thắng
Bại: là số trận Maccabi Yavne thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Yavne và Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 17 | T T H T T H |
2 | Ironi Modiin | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | H T H T T B |
3 | Maccabi Yavne | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 9 | 8 | 17 | H T T T T T |
4 | Sport Club Dimona | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T T B T T T |
5 | MS Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | B B T T H H |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 7 | 2 | 5 | 0 | 9 | 6 | 3 | 11 | H H T T H H |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | B B H H T B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T B B B T |
9 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | H T H B H T |
10 | AS Ashdod | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B H H T T |
11 | MS Hapoel Lod | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | T H B B B H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H H H B T H |
13 | Maccabi Shaarayim | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B H H T H H |
14 | Shimshon Tel Aviv | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | H B H H B H |
15 | Hapoel Azor | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 20 | -9 | 7 | T B B B B B |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 11 | -8 | 2 | H B B B B H |
17 | Tzeirey Tira | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 19 | -14 | 2 | B B H H B B |
Cập nhật: