Đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 01h30 ngày 13/3
Kết quả Shimshon Kafr Qasim vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Israel B League 2024-2025: Shimshon Kafr Qasim vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/3/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trước đây
-
19/12/2023Maccabi Lroni Kiryat Malakhi3 - 1Shimshon Kafr Qasim0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shimshon Kafr Qasim (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shimshon Kafr Qasim (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimshon Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Shimshon Kafr Qasim thua
Thắng: là số trận Shimshon Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Shimshon Kafr Qasim thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimshon Kafr Qasim và Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 20 | 13 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 43 | T B T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B B T T H |
3 | Shimshon Tel Aviv | 20 | 10 | 6 | 4 | 28 | 16 | 12 | 36 | H H T T T B |
4 | Ironi Modiin | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 20 | 12 | 34 | B T T B T H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 13 | 13 | 33 | H T T B T H |
6 | AS Ashdod | 20 | 7 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 30 | H H H T B T |
7 | Maccabi Yavne | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | B H T T B H |
8 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 20 | 6 | 8 | 6 | 20 | 25 | -5 | 26 | T T H H B T |
9 | SC Maccabi Ashdod | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B B T T T |
10 | Hapoel Herzliya | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 24 | -4 | 24 | T B B B T B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 24 | T T T B B B |
12 | Shimshon Kafr Qasim | 20 | 5 | 6 | 9 | 13 | 24 | -11 | 21 | B B T H B H |
13 | MS Hapoel Lod | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 36 | -18 | 21 | B T B B B T |
14 | Maccabi Shaarayim | 20 | 5 | 5 | 10 | 15 | 27 | -12 | 20 | B T B H B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 27 | -5 | 19 | T H B B T H |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 35 | -20 | 13 | H B B H B B |
Cập nhật: