Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 19h30 ngày 17/9
Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Nujeidat Ahmed
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Nujeidat Ahmed trước đây
-
26/04/2024Maccabi Nujeidat Ahmed3 - 3Hapoel Migdal HaEmek1 - 2D
-
06/02/2024Hapoel Migdal HaEmek1 - 1Maccabi Nujeidat Ahmed1 - 0D
-
31/03/2023Hapoel Migdal HaEmek2 - 1Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 1W
-
16/12/2022Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 1Hapoel Migdal HaEmek0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Nujeidat Ahmed
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Nujeidat Ahmed: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Migdal HaEmek (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hapoel Migdal HaEmek (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thắng
Bại: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thua
Thắng: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thắng
Bại: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Migdal HaEmek và Maccabi Nujeidat Ahmed trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Ironi Modiin | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Hapoel Azor | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | MS Hapoel Lod | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | MS Jerusalem | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 3 | T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Shimshon Tel Aviv | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | Maccabi Yavne | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
10 | Hapoel Holon Yaniv | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 | B H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
13 | AS Ashdod | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | Sport Club Dimona | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
16 | Maccabi Shaarayim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
17 | Tzeirey Tira | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B |
Cập nhật: