Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 23h30 ngày 18/2
Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed trước đây
-
20/09/2024Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 6Tzeirey Um El Fahem0 - 2W
-
15/03/2024Maccabi Nujeidat Ahmed2 - 0Tzeirey Um El Fahem0 - 0L
-
22/12/2023Tzeirey Um El Fahem3 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0W
-
03/12/2021Maccabi Nujeidat Ahmed2 - 1Tzeirey Um El Fahem0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng 3 Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Um El Fahem (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tzeirey Um El Fahem (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Um El Fahem và Maccabi Nujeidat Ahmed trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 23 | 16 | 5 | 2 | 39 | 10 | 29 | 53 | B T H T T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
4 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | T H T B T T |
5 | Sport Club Dimona | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 40 | T H B B T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T H T H B |
8 | AS Ashdod | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 34 | H H T T B T |
9 | MS Jerusalem | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 32 | H B T T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T T H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 29 | -4 | 23 | H B B H B T |
12 | Hapoel Azor | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 23 | T H B B H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 46 | -25 | 19 | T B B B B B |
15 | Tzeirey Tira | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 37 | -20 | 18 | T B H B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B B B B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: