Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Tel Aviv, 00h15 ngày 23/9
Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ashdod MS vs Maccabi Tel Aviv
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/9/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Tel Aviv trước đây
-
04/01/2024Ashdod MS1 - 4Maccabi Tel Aviv0 - 1L
-
28/08/2023Maccabi Tel Aviv4 - 1Ashdod MS0 - 0L
-
21/05/2023Ashdod MS1 - 2Maccabi Tel Aviv1 - 1L
-
16/04/2023Maccabi Tel Aviv1 - 1Ashdod MS0 - 0D
-
07/01/2023Maccabi Tel Aviv3 - 0Ashdod MS1 - 0L
-
11/09/2022Ashdod MS0 - 0Maccabi Tel Aviv0 - 0D
-
29/01/2022Ashdod MS1 - 3Maccabi Tel Aviv1 - 0L
-
26/10/2021Maccabi Tel Aviv0 - 2Ashdod MS0 - 1W
-
27/05/2021Ashdod MS1 - 2Maccabi Tel Aviv0 - 0L
-
22/04/2021Ashdod MS0 - 1Maccabi Tel Aviv0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ashdod MS (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ashdod MS và Maccabi Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Bnei Raina | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 4 | 10 | T T H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
3 | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | T T H |
4 | Beitar Jerusalem | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B T |
5 | Ironi Tiberias | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | B T B T |
6 | Hapoel Haifa | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 5 | H B T H |
7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
8 | Ashdod MS | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | B T H |
9 | Maccabi Petah Tikva FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 4 | B B T H |
10 | Hapoel Beer Sheva | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Hapoel Kiryat Shmona | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T B |
12 | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B T |
13 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hapoel Jerusalem | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: