Đối đầu Sport Club Dimona vs SC Maccabi Ashdod, 17h40 ngày 03/5
Kết quả Sport Club Dimona vs SC Maccabi Ashdod
Đối đầu Sport Club Dimona vs SC Maccabi Ashdod
Phong độ Sport Club Dimona gần đây
Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây
Israel B League 2024-2025: Sport Club Dimona vs SC Maccabi Ashdod
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2024 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs SC Maccabi Ashdod trước đây
-
09/02/2024SC Maccabi Ashdod0 - 2Sport Club Dimona0 - 1W
-
13/01/2023Sport Club Dimona1 - 2SC Maccabi Ashdod0 - 1L
-
09/09/2022SC Maccabi Ashdod0 - 0Sport Club Dimona0 - 0D
-
08/04/2022SC Maccabi Ashdod0 - 1Sport Club Dimona0 - 0W
-
24/12/2021Sport Club Dimona1 - 0SC Maccabi Ashdod0 - 0W
-
15/10/2018SC Maccabi Ashdod0 - 0Sport Club Dimona0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sport Club Dimona vs SC Maccabi Ashdod
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs SC Maccabi Ashdod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs SC Maccabi Ashdod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng 3 Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs SC Maccabi Ashdod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sport Club Dimona (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Sport Club Dimona (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sport Club Dimona thắng
Bại: là số trận Sport Club Dimona thua
Thắng: là số trận Sport Club Dimona thắng
Bại: là số trận Sport Club Dimona thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sport Club Dimona và SC Maccabi Ashdod trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 29 | 19 | 6 | 4 | 57 | 31 | 26 | 63 | H T T T H B |
2 | Sport Club Dimona | 30 | 16 | 9 | 5 | 55 | 28 | 27 | 57 | H H T T T H |
3 | Ironi Modiin | 29 | 15 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 55 | T T T H H H |
4 | Shimshon Tel Aviv | 29 | 12 | 11 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | H H H T H B |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 29 | 12 | 9 | 8 | 37 | 23 | 14 | 45 | T B B T H T |
6 | AS Ashdod | 29 | 11 | 10 | 8 | 28 | 28 | 0 | 43 | T B T B T T |
7 | Hapoel Herzliya | 29 | 10 | 7 | 12 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T B B H B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 30 | -2 | 37 | B H B B T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 37 | -8 | 37 | B H T B B T |
10 | Maccabi Yavne | 29 | 9 | 8 | 12 | 36 | 34 | 2 | 35 | T B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 29 | 9 | 5 | 15 | 28 | 43 | -15 | 32 | H B H B T B |
12 | Maccabi Shaarayim | 29 | 8 | 7 | 14 | 23 | 38 | -15 | 31 | B T B H B T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 30 | 8 | 7 | 15 | 23 | 44 | -21 | 31 | B T B B H T |
14 | Hapoel Bikat Hayarden | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 40 | -8 | 30 | H T T T B B |
15 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 29 | 8 | 5 | 16 | 30 | 46 | -16 | 29 | H B T T T T |
16 | MS Hapoel Lod | 29 | 8 | 4 | 17 | 24 | 52 | -28 | 28 | B B B T B B |
Cập nhật: