Đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Sport Club Dimona, 16h00 ngày 20/9
Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Sport Club Dimona
Đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Sport Club Dimona
Phong độ Shimshon Tel Aviv gần đây
Phong độ Sport Club Dimona gần đây
Israel B League 2024-2025: Shimshon Tel Aviv vs Sport Club Dimona
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Sport Club Dimona trước đây
-
20/05/2024Sport Club Dimona1 - 1Shimshon Tel Aviv0 - 1D
-
04/04/2024Shimshon Tel Aviv1 - 1Sport Club Dimona0 - 0D
-
12/01/2024Sport Club Dimona3 - 1Shimshon Tel Aviv1 - 0L
-
04/04/2023Sport Club Dimona2 - 1Shimshon Tel Aviv0 - 0L
-
23/12/2022Shimshon Tel Aviv1 - 2Sport Club Dimona0 - 1L
-
08/03/2022Sport Club Dimona2 - 2Shimshon Tel Aviv1 - 0D
-
09/11/2021Shimshon Tel Aviv2 - 1Sport Club Dimona0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Sport Club Dimona
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Sport Club Dimona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Sport Club Dimona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Sport Club Dimona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shimshon Tel Aviv (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Shimshon Tel Aviv (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimshon Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Shimshon Tel Aviv thua
Thắng: là số trận Shimshon Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Shimshon Tel Aviv thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimshon Tel Aviv và Sport Club Dimona trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | T T T |
2 | MS Hapoel Lod | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T |
3 | Ironi Modiin | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
4 | Hapoel Azor | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T T B |
6 | Maccabi Yavne | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
8 | Shimshon Tel Aviv | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
9 | Sport Club Dimona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
10 | MS Jerusalem | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 3 | T B B |
11 | Hapoel Holon Yaniv | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 | B H H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
15 | AS Ashdod | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
17 | Tzeirey Tira | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 | B B B |
Cập nhật: