Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva, 00h30 ngày 09/02
Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva
Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.80O 2.75
0.92U 2.75
0.881
5.25X
4.332
1.44Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.01O 1
0.65U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động: Yud Alef
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 22
-
Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
-
5'0-1
Alon Turgeman (Assist:Amir Chaim Ganah)
-
23'Shahar Rosen0-1
-
52'Nir Bitton0-1
-
75'0-1Or Blorian
-
88'Harush Shalev0-1
-
88'Harush Shalev Card changed0-1
-
90'0-1Iuri Jose Picanco Medeiros Goal awarded
-
90'0-1Miguel Angelo Leonardo Vitor
-
90'Eugene Ansah0-1
-
90'Shahar Rosen0-1
-
90'0-2
Iuri Jose Picanco Medeiros (Assist:Kings Kangwa)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
-
Ashdod MSHapoel Beer Sheva
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
355Số đường chuyền500
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị7
-
-
7Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công27
-
-
9Đánh chặn2
-
-
8Thử thách8
-
-
87Pha tấn công104
-
-
33Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 31 | 13 | 41 | B T T H H B |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 34 | -5 | 25 | B B H T B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs