Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Haifa, 23h00 ngày 05/10
Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Haifa
Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Haifa
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202423:00
-
Ashdod MS 3 10Hapoel Haifa 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.96O 2.25
0.84U 2.25
0.961
2.60X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.87-0
0.95O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashdod MS vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động: Yud Alef
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 6
-
Ashdod MS vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
-
32'0-0Dor Malul
-
54'0-1Guy Melamed (Assist:Liran Serdal)
-
55'0-1Guy Melamed
-
65'0-1Liran Serdal
-
68'0-1Roy Nawi
-
89'Omri Ben Harush0-1
-
90'Omri Ben Harush0-1
-
90'Elad Shahaf0-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ashdod MS vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
-
Ashdod MSHapoel Haifa
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
352Số đường chuyền455
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị6
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách16
-
-
84Pha tấn công65
-
-
34Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs