Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina, 23h00 ngày 09/11
Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina
Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202423:00
-
Ashdod MS 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.97O 2.25
0.95U 2.25
0.871
2.55X
3.202
2.45Hiệp 1+0
0.89-0
0.93O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina
-
Sân vận động: Yud Alef
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính
-
4'0-1Ezekiel Henty (Assist:Guy Hadida)
-
11'Roy Levy1-1
-
20'1-2Ezekiel Henty (Assist:Mohammed Shaker)
-
49'Luiyi de Lucas1-2
-
52'Roy Levy1-2
-
77'1-2Saar Fadida
-
84'Luiyi de Lucas1-2
-
90'1-2Chance Mondzenga
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê
-
Ashdod MSMaccabi Bnei Raina
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
94Pha tấn công88
-
-
42Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs