Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Beer Sheva, 00h30 ngày 22/12
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Beer Sheva
Đối đầu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Beer Sheva
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.80O 2.75
0.80U 2.75
1.001
5.25X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.08O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động: Sakhnin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 15
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
-
7'0-0Miguel Angelo Leonardo Vitor
-
60'Jeando Fuchs0-0
-
71'0-0Lucas de Souza Ventura,Nonoca
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
-
4Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
234Số đường chuyền491
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị4
-
-
7Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn7
-
-
1Woodwork1
-
-
7Thử thách4
-
-
100Pha tấn công113
-
-
60Tấn công nguy hiểm97
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | T H T T T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T H B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs