Kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Tel Aviv, 00h30 ngày 02/03
Kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.92-1.75
0.90O 3
0.78U 3
1.021
10.50X
5.502
1.18Hiệp 1+0.75
0.92-0.75
0.90O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Hadera vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 25
-
Hapoel Hadera vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
12'0-0Stav Lemkin
-
13'Lisav Eissat (Assist:Menashe Zalka)1-0
-
26'Ceyms Adeniyi (Assist:Jose Luis Cortes)2-0
-
36'2-1
Osher Davida
-
65'2-2
Dor Peretz (Assist:Patati Weslley)
-
69'Menashe Zalka2-2
-
71'2-2Elad Madmon
-
81'2-2Elad Madmon Penalty awarded
-
82'Lisav Eissat2-2
-
85'2-3
Dor Turgeman
-
90'2-3Dor Peretz
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Hadera vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
18Sút Phạt15
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
224Số đường chuyền488
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
8Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
3Thử thách8
-
-
55Pha tấn công82
-
-
18Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 23 | 18 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 57 | T T B T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 24 | 15 | 6 | 3 | 51 | 27 | 24 | 51 | T H T T B T |
3 | Maccabi Haifa | 23 | 13 | 6 | 4 | 48 | 25 | 23 | 45 | T H T H H T |
4 | Beitar Jerusalem | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 33 | 14 | 45 | T H H B H T |
5 | Hapoel Haifa | 25 | 12 | 5 | 8 | 39 | 29 | 10 | 41 | H B H T T T |
6 | Maccabi Netanya | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 36 | 2 | 36 | T T T T B H |
7 | Maccabi Bnei Raina | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | H T B B T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 31 | H T B T B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 35 | -5 | 27 | H T B H H H |
10 | Ironi Tiberias | 25 | 6 | 8 | 11 | 19 | 35 | -16 | 26 | H B B B T T |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 33 | -13 | 24 | B B T B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 24 | B H T B B B |
13 | Ashdod MS | 25 | 4 | 7 | 14 | 33 | 47 | -14 | 19 | H H B T B H |
14 | Hapoel Hadera | 25 | 2 | 11 | 12 | 21 | 41 | -20 | 17 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs