Kết quả Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem, 00h30 ngày 16/02
Kết quả Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem
Đối đầu Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.77O 2.75
0.91U 2.75
0.811
3.90X
3.402
1.75Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
0.92O 1
0.69U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 23
-
Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính
-
14'Thiemoko Diarra (Assist:Dor Hugi)1-0
-
31'Dor Hugi (Assist:Thiemoko Diarra)2-0
-
34'Thiemoko Diarra Penalty confirmed2-0
-
36'Dor Hugi3-0
-
54'3-1
Patrick Twumasi
-
58'3-2
Omer Atzili
-
83'3-2Jean Marcelin Kone
-
89'Liran Serdal3-2
-
90'3-2Levi Yarin
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt15
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
242Số đường chuyền556
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
11Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách6
-
-
66Pha tấn công96
-
-
28Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 23 | 18 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 57 | T T B T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 24 | 15 | 6 | 3 | 51 | 27 | 24 | 51 | T H T T B T |
3 | Maccabi Haifa | 23 | 13 | 6 | 4 | 48 | 25 | 23 | 45 | T H T H H T |
4 | Beitar Jerusalem | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 33 | 14 | 45 | T H H B H T |
5 | Hapoel Haifa | 25 | 12 | 5 | 8 | 39 | 29 | 10 | 41 | H B H T T T |
6 | Maccabi Netanya | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 36 | 2 | 36 | T T T T B H |
7 | Maccabi Bnei Raina | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | H T B B T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 31 | H T B T B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 35 | -5 | 27 | H T B H H H |
10 | Ironi Tiberias | 25 | 6 | 8 | 11 | 19 | 35 | -16 | 26 | H B B B T T |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 33 | -13 | 24 | B B T B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 24 | B H T B B B |
13 | Ashdod MS | 25 | 4 | 7 | 14 | 33 | 47 | -14 | 19 | H H B T B H |
14 | Hapoel Hadera | 25 | 2 | 11 | 12 | 21 | 41 | -20 | 17 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs