Kết quả Hapoel Jerusalem vs Hapoel Haifa, 00h45 ngày 02/01
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Hapoel Haifa
Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Hapoel Haifa
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/01/202500:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.83O 2.25
1.02U 2.25
0.781
2.70X
2.902
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 16
-
Hapoel Jerusalem vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
-
15'0-0Dramane Salou
-
37'Matan Hozez1-0
-
57'1-0Liran Serdal
-
79'Matan Hozez1-0
-
83'1-0Itamar Noy
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
-
Hapoel JerusalemHapoel Haifa
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
294Số đường chuyền567
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn5
-
-
14Thử thách4
-
-
58Pha tấn công65
-
-
28Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 24 | 6 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 26 | B H T B H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs