Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera, 23h00 ngày 09/11
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera
Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202423:00
-
Hapoel Kiryat Shmona 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.03O 2.5
0.91U 2.5
0.831
1.91X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.74O 1
0.92U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera
-
Sân vận động: Shemona City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính
-
28'Mohammed Abu Rumi0-0
-
37'0-1Dan Einbinder
-
45'Yair Mordechai0-1
-
45'David Twito0-1
-
69'Roi Zikri1-1
-
90'Assaf Tzur1-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
88Pha tấn công70
-
-
59Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs