Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Haifa, 20h00 ngày 29/11
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Haifa
Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Haifa
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202420:00
-
Hapoel Haifa 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.88O 2.5
1.02U 2.5
0.781
2.60X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.90O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 11
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
-
17'0-1Guy Melamed (Assist:Dmitri Antilevski)
-
28'Shay Ben David0-1
-
43'Alfredo Stephens Penalty awarded0-1
-
44'0-1Orel Dgani
-
45'0-1Naor Sabag
-
45'Ayed Habashi0-1
-
55'Noam Ben Harush(OW)1-1
-
70'Lidor Cohen2-1
-
78'2-1Liran Serdal
-
85'2-1Dor Hugi
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Haifa
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
324Số đường chuyền441
-
-
13Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn9
-
-
2Woodwork3
-
-
3Thử thách5
-
-
104Pha tấn công116
-
-
53Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs