Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Netanya, 01h00 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 13

  • Ironi Tiberias vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính

  • 21'
    Franco Mazurek goal 
    1-0
  • 31'
    1-1
    Snir Talias(OW)
  • 43'
    Stanislav Bilenkyi Penalty awarded
    1-1
  • 45'
    Jordan Botaka goal 
    2-1
  • 54'
    2-1
    Itay Ben Shabat
  • 62'
    Fares Abu Akel
    2-1
  • 76'
    Daniel Tenenbaum
    2-1
  • 79'
    Shay Konstantini
    2-1
  • 79'
    2-1
    Rotem Keller
  • 80'
    2-2
    goal Oz Bilu (Assist:Djetei Mohamed)
  • 84'
    2-3
    goal Freddy Vargas (Assist:Maxim Plakushchenko)
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ironi Tiberias vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê

  • Ironi Tiberias
    Maccabi Netanya
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    81
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 19 15 3 1 40 12 28 48 H H T T T T
2 Maccabi Tel Aviv 19 12 5 2 42 21 21 41 T T H T H T
3 Beitar Jerusalem 20 12 3 5 41 27 14 39 H B T B T T
4 Maccabi Haifa 19 11 4 4 40 20 20 37 H T T B T H
5 Hapoel Haifa 20 9 4 7 28 19 9 31 T B T B T H
6 Maccabi Netanya 20 8 2 10 31 32 -1 26 B T T T B T
7 Maccabi Bnei Raina 20 7 4 9 23 26 -3 25 B B H T B H
8 Hapoel Kiryat Shmona 20 7 3 10 19 32 -13 24 T B B B B H
9 Hapoel Jerusalem 20 5 6 9 21 29 -8 21 H T H B B H
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 19 5 6 8 16 26 -10 21 H T H B H B
11 Ironi Tiberias 20 4 8 8 15 24 -9 20 H T H H T H
12 Maccabi Petah Tikva FC 20 5 5 10 17 35 -18 20 B H B T T B
13 Ashdod MS 20 3 5 12 26 40 -14 14 B B B H B H
14 Hapoel Hadera 20 1 10 9 17 33 -16 13 H H B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs