Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Ashdod MS, 23h15 ngày 15/02
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Ashdod MS
Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Ashdod MS
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202523:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.91O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.91X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.75
0.61U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Ashdod MS
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 23
-
Maccabi Bnei Raina vs Ashdod MS: Diễn biến chính
-
18'0-1
Kna'an M. (Assist:Adir Levi)
-
26'0-1Noam Mucha
-
29'0-1Martin Atemengue
-
39'0-2
Kna'an M. (Assist:Roy Levy)
-
45'0-3
Ori Natan Azo (Assist:Kna'an M.)
-
45'Omri Altman0-3
-
55'Nemanja Ljubisavljevic0-3
-
56'0-4
Noam Mucha (Assist:Kna'an M.)
-
64'Saar Fadida (Assist:Guy Hadida)1-4
-
80'1-4Kna'an M.
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Bnei Raina vs Ashdod MS: Số liệu thống kê
-
Maccabi Bnei RainaAshdod MS
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
8Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
417Số đường chuyền303
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
12Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn4
-
-
1Woodwork1
-
-
5Thử thách4
-
-
95Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 31 | 13 | 41 | B T T H H B |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 34 | -5 | 25 | B B H T B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs