Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera, 01h30 ngày 29/10
Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera
Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202401:30
-
Hapoel Hadera 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.89+2
0.93O 3.25
0.83U 3.25
0.971
1.16X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
1.07O 1.5
1.01U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 8
-
Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính
-
9'0-0Dan Einbinder
-
16'Dean David (Assist:Dia Saba)1-0
-
41'Lior Refaelov2-0
-
45'2-1Dan Einbinder
-
52'2-2Itzik Sholmyster (Assist:Godsway Donyoh)
-
67'2-2Abdoulaye Cisse
-
76'2-2Diaa Lababidi
-
80'Xander Severina (Assist:Dia Saba)3-2
-
86'3-2Mamadou Pape Mbodj
-
90'Lior Refaelov (Assist:Dolev Haziza)4-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê
-
Maccabi HaifaHapoel Hadera
-
11Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
26Tổng cú sút4
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua8
-
-
70Pha tấn công48
-
-
77Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 17 | 13 | 3 | 1 | 37 | 12 | 25 | 42 | T T H H T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B H T H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16 | B H H T H H |
13 | Ashdod MS | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | -13 | 13 | B B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs