Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Hadera, 00h45 ngày 01/01
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Hadera
Nhận định, soi kèo Maccabi Petah Tikva vs Hapoel Hadera, 0h45 ngày 1/1
Đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Hadera
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202500:45
-
Hapoel Hadera 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.88O 2.25
1.02U 2.25
0.801
2.17X
3.152
2.94Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Hadera
-
Sân vận động: Petach Tikva Municipal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 16
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính
-
14'0-0Tomer Levi
-
23'0-0Abdoulaye Cisse
-
75'Gabi Maatuk0-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê
-
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Hadera
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
463Số đường chuyền382
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách12
-
-
72Pha tấn công61
-
-
40Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs