Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Kiryat Shmona, 20h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 13

  • Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Christian Jesus Martinez Goal cancelled
  • 80'
    Eden Shamir
    0-0
  • 82'
    Idan Vered
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Alfredo Stephens (Assist:Hamza Shibli)
  • 90'
    Marcos Wolff
    0-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê

  • Maccabi Petah Tikva FC
    Hapoel Kiryat Shmona
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 439
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 17 13 3 1 37 12 25 42 T T H H T T
2 Maccabi Tel Aviv 18 11 5 2 38 20 18 38 H T T H T H
3 Maccabi Haifa 18 11 3 4 39 19 20 36 T H T T B T
4 Beitar Jerusalem 18 10 3 5 37 27 10 33 B T H B T B
5 Hapoel Haifa 18 8 3 7 25 17 8 27 H T T B T B
6 Maccabi Bnei Raina 18 7 3 8 22 24 -2 24 B B B B H T
7 Maccabi Netanya 18 7 2 9 28 27 1 23 T T B T T T
8 Hapoel Kiryat Shmona 18 7 2 9 19 29 -10 23 T B T B B B
9 Hapoel Jerusalem 18 5 5 8 20 26 -6 20 T B H T H B
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 17 5 5 7 15 24 -9 20 B H H T H B
11 Maccabi Petah Tikva FC 18 4 5 9 15 33 -18 17 B H B H B T
12 Ironi Tiberias 18 3 7 8 12 22 -10 16 B H H T H H
13 Ashdod MS 18 3 4 11 24 37 -13 13 B B B B B H
14 Hapoel Hadera 18 1 10 7 15 29 -14 13 T B H H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs