Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya, 22h30 ngày 15/02
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya
Đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.95O 2.5
0.88U 2.5
0.921
3.40X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.04O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya
-
Sân vận động: Petach Tikva Municipal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 23
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính
-
33'0-1
Igor Zlatanovic (Assist:Maxim Plakushchenko)
-
58'Arad Bar Penalty awarded0-1
-
59'Mohammed Hindi0-1
-
60'0-1Igor Zlatanovic
-
63'Niv Yehoshua0-1
-
68'0-1Janio Bikel
-
82'0-1Karm Jaber
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê
-
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
-
6Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
431Số đường chuyền445
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách6
-
-
62Pha tấn công48
-
-
46Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 31 | 13 | 41 | B T T H H B |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 34 | -5 | 25 | B B H T B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs