Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 01h15 ngày 17/02
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202501:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.75+1.75
0.97O 3
0.75U 3
0.971
1.17X
6.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
0.91O 1.25
0.80U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 23
-
Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính
-
15'Patati Weslley Goal cancelled0-0
-
41'Idan Nachmias Card changed0-0
-
42'Eran Zahavi0-0
-
42'Idan Nachmias0-0
-
45'0-0Lenny Nangis
-
45'Nemanja Stojic0-0
-
45'0-0Jeando Fuchs
-
50'Roy Revivo0-0
-
62'Patati Weslley (Assist:Gavriel Kanichowsky)1-0
-
77'1-0Mavis Tchibota
-
79'1-1
Abdallah Khalaihal (Assist:Elad Shahaf)
-
82'Patati Weslley (Assist:Roy Revivo)2-1
-
86'Dor Turgeman3-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê
-
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
-
11Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
349Số đường chuyền307
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn5
-
-
8Thử thách9
-
-
50Pha tấn công42
-
-
60Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | T H T H T T |
3 | Maccabi Haifa | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 42 | B T H T H H |
4 | Beitar Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 31 | 13 | 41 | B T T H H B |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 34 | -5 | 25 | B B H T B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs