Kết quả Rimini vs Perugia, 23h30 ngày 01/02
Kết quả Rimini vs Perugia
Đối đầu Rimini vs Perugia
Phong độ Rimini gần đây
Phong độ Perugia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202523:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.01O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1+0
0.84-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rimini vs Perugia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025 » vòng 25
-
Rimini vs Perugia: Diễn biến chính
-
28'Mattia Fiorini1-0
-
30'1-1
Andrea Cisco
-
65'1-1Ryder Matos
-
90'1-1Francesco Lisi
- BXH Italia Serie D - Nhóm C
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Rimini vs Perugia: Số liệu thống kê
-
RiminiPerugia
-
8Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
27Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
108Pha tấn công88
-
-
87Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audace Cerignola | 29 | 17 | 9 | 3 | 48 | 25 | 23 | 60 | T T T T T T |
2 | Avellino | 29 | 15 | 10 | 4 | 51 | 24 | 27 | 55 | T T B T T T |
3 | AC Monopoli | 29 | 14 | 10 | 5 | 36 | 19 | 17 | 52 | T H B H B T |
4 | Benevento | 29 | 13 | 10 | 6 | 46 | 27 | 19 | 49 | H H B H H H |
5 | Potenza | 29 | 12 | 11 | 6 | 50 | 40 | 10 | 47 | B B B H T H |
6 | Crotone | 28 | 13 | 7 | 8 | 55 | 38 | 17 | 46 | T H B T B T |
7 | Giugliano | 29 | 13 | 5 | 11 | 38 | 38 | 0 | 44 | B T T T H T |
8 | Trapani | 29 | 11 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 42 | B T T H T B |
9 | Catania | 29 | 10 | 12 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | T B T H H H |
10 | AZ Picerno ASD | 29 | 9 | 14 | 6 | 39 | 23 | 16 | 41 | H H H H T H |
11 | AS Sorrento Calcio | 29 | 10 | 9 | 10 | 31 | 32 | -1 | 39 | T T T H B H |
12 | Foggia | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 36 | H B T T B H |
13 | JuventusU23 | 29 | 9 | 9 | 11 | 32 | 37 | -5 | 36 | T H T H H B |
14 | Team Altamura | 29 | 8 | 11 | 10 | 34 | 37 | -3 | 35 | T H B H H H |
15 | Cavese | 28 | 8 | 9 | 11 | 29 | 30 | -1 | 33 | B B H B H T |
16 | Latina | 29 | 8 | 7 | 14 | 25 | 44 | -19 | 31 | B B T B H H |
17 | US Casertana 1908 | 28 | 5 | 13 | 10 | 26 | 31 | -5 | 28 | T H T B H B |
18 | Messina | 29 | 5 | 10 | 14 | 22 | 43 | -21 | 25 | H T H H B B |
19 | Turris Neapolis | 29 | 3 | 8 | 18 | 17 | 55 | -38 | 17 | B B B B B B |
20 | Taranto Sport | 28 | 3 | 4 | 21 | 13 | 73 | -60 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation