Kết quả Como vs AC Milan, 00h30 ngày 15/01
Kết quả Como vs AC Milan
Soi kèo phạt góc Como vs AC Milan, 0h30 ngày 15/01
Đối đầu Como vs AC Milan
Lịch phát sóng Como vs AC Milan
Phong độ Como gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202500:30
-
Como 11AC Milan 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.5
0.88U 2.5
1.001
3.20X
3.402
2.15Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 1
0.81U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Como vs AC Milan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 19
-
Como vs AC Milan: Diễn biến chính
-
20'0-0Alvaro Morata
-
33'0-0Ismael Bennacer
-
43'0-0Malick Thiaw
-
46'0-0Alejandro Jimenez
Christian Pulisic -
46'0-0Yunus Musah
Ismael Bennacer -
46'Maxence Caqueret
Gabriel Strefezza0-0 -
46'0-0Tammy Abraham
Alvaro Morata -
53'0-0Alejandro Jimenez
-
56'0-0Yunus Musah
-
60'Assane Diao (Assist:Maxence Caqueret)1-0
-
65'Marc-Oliver Kempf1-0
-
67'1-0Matteo Gabbia
Malick Thiaw -
71'1-1Theo Hernandez
-
73'Maximo Perrone
Yannik Engelhardt1-1 -
73'1-1Francesco Camarda
Youssouf Fofana -
76'1-2Rafael Leao (Assist:Tammy Abraham)
-
85'1-2Rafael Leao
-
85'Alessandro Gabrielloni
Alberto Dossena1-2 -
90'Simone Verdi
Assane Diao1-2 -
90'Andrea Belotti
Patrick Cutrone1-2
-
Como vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Como3-4-2-130Jean Butez2Marc-Oliver Kempf13Alberto Dossena5Edoardo Goldaniga16Alieu Fadera33Lucas Da Cunha26Yannik Engelhardt77Ignace Van Der Brempt7Gabriel Strefezza38Assane Diao10Patrick Cutrone7Alvaro Morata11Christian Pulisic14Tijani Reijnders10Rafael Leao4Ismael Bennacer29Youssouf Fofana22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior23Fikayo Tomori28Malick Thiaw19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
80Maxence Caqueret23Maximo Perrone9Alessandro Gabrielloni90Simone Verdi11Andrea Belotti1Emil Audero25Jose Manuel Reina Paez15Fellipe Jack6Alessio Iovine79Nicolas Paz Martinez44Naj Razi36Luca Mazzitelli27Matthias Braunoder4Ben Lhassine Kone60Federico ChinettiAlejandro Jimenez 20Yunus Musah 80Tammy Abraham 90Matteo Gabbia 46Francesco Camarda 73Lorenzo Torriani 96Marco Sportiello 57Starhinja Pavlovic 31Filippo Terracciano 42Davide Calabria 2Bob Murphy Omoregbe 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cesc FabregasSergio Paulo Marceneiro Conceicao
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Como vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
ComoAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
17Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
388Số đường chuyền379
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn15
-
-
34Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công28
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass18
-
-
90Pha tấn công91
-
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 20 | 47 | B T T T T T |
2 | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 31 | 44 | T T T T T H |
3 | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 23 | 43 | T T T H H H |
4 | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B T H B H |
5 | Juventus | 20 | 7 | 13 | 0 | 32 | 17 | 15 | 34 | H H T H H H |
6 | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 12 | 32 | T B B H B B |
7 | AC Milan | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 10 | 31 | B H T H H T |
8 | Bologna | 19 | 7 | 9 | 3 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T T B H H |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 26 | T B T H H H |
11 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
12 | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | -5 | 22 | H T B H H H |
13 | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | T B B B H B |
14 | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 20 | B T B B H T |
15 | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | -10 | 19 | B B B T H B |
16 | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | -11 | 19 | H T B T H B |
17 | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | -20 | 19 | B T B T H B |
18 | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B B B T H |
19 | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | -15 | 14 | H H T B H B |
20 | Monza | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 28 | -9 | 13 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation