Kết quả Lecce vs AC Milan, 00h00 ngày 09/03
Kết quả Lecce vs AC Milan
Nhận định, Soi kèo Lecce vs AC Milan, 0h ngày 09/03
Đối đầu Lecce vs AC Milan
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.86O 2.75
1.01U 2.75
0.851
4.90X
4.102
1.68Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 28
-
Lecce vs AC Milan: Diễn biến chính
-
2'0-0Santiago Gimenez Goal cancelled
-
7'Nikola Krstovic (Assist:Thorir Helgason)1-0
-
17'1-0Matteo Gabbia Goal cancelled
-
42'Medon Berisha1-0
-
46'1-0Rafael Leao
Alejandro Jimenez -
56'Balthazar Pierret
Medon Berisha1-0 -
59'Nikola Krstovic (Assist:Frederic Guilbert)2-0
-
62'2-0Tammy Abraham
Santiago Gimenez -
62'2-0Joao Felix Sequeira
Warren Bondo -
68'2-1Antonino Gallo(OW)
-
73'2-2
Christian Pulisic
-
74'Ylber Ramadani
Thorir Helgason2-2 -
74'Danilo Veiga
Santiago Pierotti2-2 -
74'2-2Youssouf Fofana
Kyle Walker -
75'2-2Riccardo Sottil
Yunus Musah -
81'2-3
Christian Pulisic (Assist:Rafael Leao)
-
82'Ante Rebic
Tete Morente2-3 -
82'Lameck Banda
Lassana Coulibaly2-3 -
88'2-3Tammy Abraham
-
90'Nikola Krstovic2-3
-
Lecce vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-2-3-130Wladimiro Falcone25Antonino Gallo19Gaby Jean6Federico Baschirotto12Frederic Guilbert5Medon Berisha29Lassana Coulibaly7Tete Morente14Thorir Helgason50Santiago Pierotti9Nikola Krstovic7Santiago Gimenez20Alejandro Jimenez14Tijani Reijnders11Christian Pulisic38Warren Bondo80Yunus Musah32Kyle Walker46Matteo Gabbia28Malick Thiaw19Theo Hernandez57Marco Sportiello
- Đội hình dự bị
-
3Ante Rebic75Balthazar Pierret17Danilo Veiga22Lameck Banda20Ylber Ramadani32Jasper Samooja77Mohamed Kaba1Christian Fruchtl99Marco Sala44Tiago Gabriel23Rares Burnete37Jesper Karlsson8Hamza Rafia4Kialonda Gaspar10Konan Ignace Jocelyn N’driYoussouf Fofana 29Riccardo Sottil 99Joao Felix Sequeira 79Rafael Leao 10Tammy Abraham 90Alessandro Florenzi 24Filippo Terracciano 42Lapo Nava 69Davide Bartesaghi 33Lorenzo Torriani 96Samuel Chimerenka Chukwueze 21Luka Jovic 9Fikayo Tomori 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloSergio Paulo Marceneiro Conceicao
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
LecceAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
7Sút Phạt13
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
242Số đường chuyền581
-
-
68%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị7
-
-
22Đánh đầu26
-
-
9Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn10
-
-
18Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công6
-
-
7Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass17
-
-
68Pha tấn công125
-
-
26Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 28 | 18 | 7 | 3 | 63 | 27 | 36 | 61 | B T B T H T |
2 | Napoli | 28 | 18 | 6 | 4 | 45 | 23 | 22 | 60 | H H H B H T |
3 | Atalanta | 28 | 17 | 7 | 4 | 63 | 26 | 37 | 58 | H T H T H T |
4 | Juventus | 28 | 13 | 13 | 2 | 45 | 25 | 20 | 52 | T T T T T B |
5 | Lazio | 28 | 15 | 6 | 7 | 50 | 36 | 14 | 51 | T T H H T H |
6 | Bologna | 28 | 13 | 11 | 4 | 44 | 34 | 10 | 50 | H T B T T T |
7 | AS Roma | 28 | 13 | 7 | 8 | 43 | 30 | 13 | 46 | H T T T T T |
8 | Fiorentina | 28 | 13 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 45 | T B B B T B |
9 | AC Milan | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 44 | T T B B B T |
10 | Udinese | 28 | 11 | 7 | 10 | 35 | 38 | -3 | 40 | T H T T T H |
11 | Torino | 28 | 8 | 11 | 9 | 33 | 34 | -1 | 35 | H H B T T H |
12 | Genoa | 28 | 7 | 11 | 10 | 26 | 36 | -10 | 32 | B H T B H H |
13 | Como | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 44 | -10 | 29 | B B T T B H |
14 | Cagliari | 28 | 6 | 8 | 14 | 28 | 43 | -15 | 26 | B T H B B H |
15 | Verona | 28 | 8 | 2 | 18 | 28 | 58 | -30 | 26 | T B B T B B |
16 | Lecce | 28 | 6 | 7 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | T H H B B B |
17 | Parma | 28 | 5 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 24 | B B B T B H |
18 | Empoli | 28 | 4 | 10 | 14 | 23 | 45 | -22 | 22 | B B B B H B |
19 | Venezia | 28 | 3 | 10 | 15 | 23 | 42 | -19 | 19 | B B B H H H |
20 | Monza | 28 | 2 | 8 | 18 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation