Kết quả Mantova vs Sampdoria, 23h15 ngày 25/01
Kết quả Mantova vs Sampdoria
Đối đầu Mantova vs Sampdoria
Phong độ Mantova gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202523:15
-
Mantova 12Sampdoria 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.25
0.84U 2.25
1.021
2.70X
3.102
2.38Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mantova vs Sampdoria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 23
-
Mantova vs Sampdoria: Diễn biến chính
-
9'0-0Lorenzo Venuti
-
22'0-1Fabio Depaoli (Assist:Davide Veroli)
-
24'0-2Fabio Depaoli
-
45'0-2Alessandro Bellemo
-
46'0-2Paolo Vismara
Simone Ghidotti -
47'Salvatore Burrai0-2
-
50'Leonardo Mancuso (Assist:Davis Mensah)1-2
-
51'1-2Marco Curto
-
53'Simone Trimboli2-2
-
62'Antonio Fiori
Tommaso Maggioni2-2 -
63'Nicolo Radaelli
Francesco Ruocco2-2 -
63'Sebastian De Maio
Alex Redolfi2-2 -
64'2-2Ronaldo Vieira
Alessandro Bellemo -
65'2-2Remi Oudin
Lorenzo Venuti -
66'2-2Pietro Beruatto
-
70'Francesco Galuppini
Davide Bragantini2-2 -
70'Alessandro Debenedetti
Davis Mensah2-2 -
80'2-2Nicholas Ioannou
Pietro Beruatto -
86'2-2Massimo Coda
MBaye Niang
-
Mantova vs Sampdoria: Đội hình chính và dự bị
-
Mantova4-3-31Marco Festa27Tommaso Maggioni29Stefano Cella5Alex Redolfi18Francesco Ruocco8Salvatore Burrai26Simone Giordano21Simone Trimboli19Leonardo Mancuso7Davis Mensah30Davide Bragantini19MBaye Niang23Fabio Depaoli72Davide Veroli18Lorenzo Venuti15Ebenezer Akinsanmiro7Alessandro Bellemo17Melle Meulensteen2Marco Curto5Alessandro Pio Riccio21Pietro Beruatto22Simone Ghidotti
- Đội hình dự bị
-
24Federico Artioli13Fabrizio Brignani9Alessandro Debenedetti87Sebastian De Maio20Giacomo Fedel11Antonio Fiori14Francesco Galuppini28Mattia Muroni17Nicolo Radaelli4Matteo Solini12Luca Sonzogni10David WieserMassimo Coda 9Alex Ferrari 25Nicholas Ioannou 44Simone Leonardi 34Remi Oudin 20Estanis Pedrola 11Nicholas Scardigno 12Nikola Sekulov 84Ronaldo Vieira 4Paolo Vismara 1Stipe Vulikic 31Gerard Yepes 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea Pirlo
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Mantova vs Sampdoria: Số liệu thống kê
-
MantovaSampdoria
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
26Sút Phạt17
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
527Số đường chuyền271
-
-
17Phạm lỗi26
-
-
3Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách10
-
-
115Pha tấn công79
-
-
49Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 23 | 16 | 4 | 3 | 51 | 25 | 26 | 52 | T B T T T B |
2 | Pisa | 23 | 14 | 6 | 3 | 37 | 20 | 17 | 48 | B T T T H T |
3 | Spezia | 23 | 12 | 9 | 2 | 36 | 15 | 21 | 45 | T H B H T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H T H T T H |
5 | Juve Stabia | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 26 | -1 | 33 | T B H H B T |
6 | Catanzaro | 23 | 6 | 14 | 3 | 28 | 23 | 5 | 32 | B H T H H T |
7 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
8 | Palermo | 23 | 8 | 6 | 9 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B T T B |
9 | Cesena | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 30 | 0 | 30 | B B B H T H |
10 | Mantova | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | T H B H T H |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B T T H B T |
12 | Cittadella | 23 | 7 | 7 | 9 | 20 | 32 | -12 | 28 | T T T H B T |
13 | Modena | 23 | 5 | 12 | 6 | 28 | 29 | -1 | 27 | T H H B H H |
14 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H T B B B |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | H H H H H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H B H B B |
17 | Sampdoria | 23 | 4 | 10 | 9 | 27 | 35 | -8 | 22 | H H B H B H |
18 | SudTirol | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 39 | -13 | 22 | T B H H B T |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
20 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 33 | -11 | 21 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation