Kết quả Napoli vs Udinese, 02h45 ngày 10/02
Kết quả Napoli vs Udinese
Nhận định, Soi kèo Napoli vs Udinese, 2h45 ngày 10/02
Đối đầu Napoli vs Udinese
Lịch phát sóng Napoli vs Udinese
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.85O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.40X
4.062
7.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Udinese
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 24
-
Napoli vs Udinese: Diễn biến chính
-
37'Scott Mctominay (Assist:Matteo Politano)1-0
-
40'1-1
Jurgen Ekkelenkamp (Assist:Jesper Karlstrom)
-
54'1-1Lorenzo Lucca
-
70'Cyril Ngonge
Matteo Politano1-1 -
70'1-1Martin Ismael Payero
Sandi Lovric -
71'Giacomo Raspadori
Andre Zambo Anguissa1-1 -
71'Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku1-1 -
80'1-1Iker Bravo Solanilla
Arthur Atta -
81'Billy Gilmour
Stanislav Lobotka1-1 -
81'1-1Kingsley Ehizibue
Oumar Solet -
86'1-1Oier Zarraga
Jurgen Ekkelenkamp -
87'Noah Okafor
David Neres Campos1-1
-
Napoli vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret30Pasquale Mazzocchi5Juan Guilherme Nunes Jesus13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo8Scott Mctominay68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa7David Neres Campos11Romelu Lukaku21Matteo Politano17Lorenzo Lucca14Arthur Atta10Florian Thauvin32Jurgen Ekkelenkamp25Jesper Karlstrom8Sandi Lovric31Thomas Kristensen29Jaka Bijol28Oumar Solet11Hassane Kamara90Razvan Sava
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone26Cyril Ngonge81Giacomo Raspadori9Noah Okafor6Billy Gilmour15Phillip Billing29Luis Hasa14Nikita Contini96Simone Scuffet4Alessandro Buongiorno16Rafa MarinMartin Ismael Payero 5Kingsley Ehizibue 19Oier Zarraga 6Iker Bravo Solanilla 21Rui Modesto 77Lautaro Gianetti 30Christian Kabasele 27Alexis Alejandro Sanchez 7Daniele Padelli 93Edoardo Piana 66Simone Pafundi 20Jordan Zemura 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Udinese: Số liệu thống kê
-
NapoliUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
10Cản sút1
-
-
10Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
539Số đường chuyền334
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
18Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
2Đánh chặn7
-
-
23Ném biên11
-
-
5Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass19
-
-
94Pha tấn công77
-
-
57Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 25 | 17 | 5 | 3 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H H H |
2 | Inter Milan | 25 | 16 | 6 | 3 | 58 | 24 | 34 | 54 | T T H B T B |
3 | Atalanta | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 51 | H B T H T H |
4 | Juventus | 25 | 11 | 13 | 1 | 42 | 21 | 21 | 46 | H T B T T T |
5 | Lazio | 25 | 14 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 46 | H T B T T H |
6 | Fiorentina | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 42 | H T T T B B |
7 | AC Milan | 24 | 11 | 8 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | T B T H T T |
8 | Bologna | 24 | 10 | 11 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H T H T |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 33 | H B B T H T |
11 | Genoa | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 30 | T B T B H T |
12 | Torino | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 31 | -4 | 28 | H H T H H B |
13 | Como | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 25 | B T B B B T |
14 | Cagliari | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | H T B B T H |
15 | Lecce | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 41 | -23 | 25 | T B B T H H |
16 | Verona | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B H T B B |
17 | Empoli | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B H B B B |
18 | Parma | 25 | 4 | 8 | 13 | 30 | 45 | -15 | 20 | B H B B B B |
19 | Venezia | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 41 | -19 | 16 | B H H B B B |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation