Kết quả Sporting Braga vs Lazio, 03h00 ngày 31/01
Kết quả Sporting Braga vs Lazio
Nhận định, Soi kèo SC Braga vs SS Lazio, 3h00 ngày 31/1
Lịch phát sóng Sporting Braga vs Lazio
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202503:00
-
Lazio 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.98O 2.75
0.93U 2.75
0.891
1.85X
3.752
3.70Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs Lazio
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Sporting Braga vs Lazio: Diễn biến chính
-
6'Ricardo Jorge Luz Horta (Assist:Victor Gomez Perea)1-0
-
27'Bright Akwo Arrey-Mbi
Sikou Niakate1-0 -
66'1-0Gustav Isaksen
Loum Tchaouna -
69'1-0Mario Gila
-
71'1-0Boulaye Dia
Mario Gila -
79'Gabri Martinez
Roger Fernandes1-0 -
88'1-0Matteo Zazza
Luca Pellegrini -
88'1-0Mahamadou Balde
Valentin Mariano Castellanos Gimenez -
89'Joao Ferreira
Victor Gomez Perea1-0 -
89'Adrian Marin Gomez
Chissumba1-0
-
Sporting Braga vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Braga4-2-3-191Lukas Hornicek55Chissumba4Sikou Niakate15Paulo Andre Rodrigues Oliveira2Victor Gomez Perea29Jean Gorby8Joao Filipe Iria Santos Moutinho20Ismael Gharbi21Ricardo Jorge Luz Horta11Roger Fernandes9Amine El Ouazzani11Valentin Mariano Castellanos Gimenez20Loum Tchaouna9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito14Tijjani Noslin34Mario Gila7Fisayo Dele-Bashiru77Adam Marusic2Samuel Gigot13Alessio Romagnoli3Luca Pellegrini35Christos Mandas
- Đội hình dự bị
-
26Bright Akwo Arrey-Mbi13Joao Ferreira19Adrian Marin Gomez77Gabri Martinez1Matheus3Robson Bambu53Jonatas Noro50Diego Rodrigues92Rodrigo Ribeiro de Macedo12Tiago Magalhaes Sa54Guilherme Barbosa80Joao de Vasconcelos Faria GoncalvesGustav Isaksen 18Boulaye Dia 19Mahamadou Balde 64Matteo Zazza 63Alessio Furlanetto 55Ivan Provedel 94Leonardo Di Tommaso 53Marco Nazzaro 60Federico Serra 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur JorgeMarco Baroni
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Sporting Braga vs Lazio: Số liệu thống kê
-
Sporting BragaLazio
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
510Số đường chuyền502
-
-
87%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị5
-
-
17Đánh đầu25
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn10
-
-
16Ném biên23
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass21
-
-
100Pha tấn công100
-
-
38Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp