Kết quả Udinese vs AS Roma, 21h00 ngày 26/01
Kết quả Udinese vs AS Roma
Nhận định, Soi kèo Udinese vs AS Roma, 21h00 ngày 26/1
Đối đầu Udinese vs AS Roma
Lịch phát sóng Udinese vs AS Roma
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
-
Udinese 21AS Roma 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.99O 2.25
0.84U 2.25
1.041
3.25X
3.352
2.29Hiệp 1+0
1.33-0
0.63O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs AS Roma
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 22
-
Udinese vs AS Roma: Diễn biến chính
-
7'Christian Kabasele
Souleymane Isaak Toure0-0 -
21'0-0Zeki Celik
-
37'0-0Lorenzo Pellegrini
-
38'Lorenzo Lucca (Assist:Sandi Lovric)1-0
-
46'1-0Eldor Shomurodov
Zeki Celik -
50'1-1Lorenzo Pellegrini
-
52'Jesper Karlstrom1-1
-
58'1-1Stephan El Shaarawy
Baldanzi Tommaso -
65'Arthur Atta
Jesper Karlstrom1-1 -
65'1-2Artem Dovbyk
-
66'Jurgen Ekkelenkamp
Sandi Lovric1-2 -
70'1-2Nicola Zalewski
Devyne Rensch -
77'Simone Pafundi
Martin Ismael Payero1-2 -
78'Alexis Alejandro Sanchez
Rui Modesto1-2 -
80'Arthur Atta1-2
-
81'1-2Bryan Cristante
Lorenzo Pellegrini -
81'1-2Paulo Dybala
Artem Dovbyk
-
Udinese vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-290Razvan Sava95Souleymane Isaak Toure29Jaka Bijol31Thomas Kristensen33Jordan Zemura5Martin Ismael Payero25Jesper Karlstrom8Sandi Lovric77Rui Modesto10Florian Thauvin17Lorenzo Lucca11Artem Dovbyk35Baldanzi Tommaso2Devyne Rensch61Niccolo Pisilli17Manu Kone7Lorenzo Pellegrini3Jose Angel Esmoris Tasende19Zeki Celik23Gianluca Mancini5Evan Ndicka99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
27Christian Kabasele7Alexis Alejandro Sanchez14Arthur Atta20Simone Pafundi32Jurgen Ekkelenkamp93Daniele Padelli1Egil Selvik79David Pejicic21Iker Bravo Solanilla11Hassane KamaraPaulo Dybala 21Stephan El Shaarawy 92Bryan Cristante 4Nicola Zalewski 59Eldor Shomurodov 14Leandro Daniel Paredes 16Matìas Soulè Malvano 18Alexis Saelemaekers 56Mats Hummels 15Pierluigi Gollini 95Saud Abdulhamid 12Samuel Dahl 26Giorgio De Marzi 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
UdineseAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
12Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
425Số đường chuyền449
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
20Đánh đầu20
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
8Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn2
-
-
24Ném biên16
-
-
18Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass20
-
-
85Pha tấn công91
-
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 22 | 17 | 2 | 3 | 37 | 15 | 22 | 53 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 21 | 15 | 5 | 1 | 55 | 18 | 37 | 50 | T T T H T T |
3 | Atalanta | 22 | 14 | 4 | 4 | 48 | 25 | 23 | 46 | T H H H B T |
4 | Lazio | 22 | 12 | 3 | 7 | 38 | 30 | 8 | 39 | T H B H T B |
5 | Juventus | 22 | 8 | 13 | 1 | 35 | 19 | 16 | 37 | T H H H T B |
6 | Fiorentina | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 36 | B H B B H T |
7 | AC Milan | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 23 | 9 | 34 | T H H T B T |
8 | Bologna | 21 | 8 | 10 | 3 | 33 | 27 | 6 | 34 | T B H H T H |
9 | AS Roma | 22 | 8 | 6 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T H T H T T |
10 | Torino | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | B H H H H T |
11 | Udinese | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 34 | -9 | 26 | T H H H B B |
12 | Genoa | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 30 | -10 | 26 | B T H T B T |
13 | Como | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 36 | -9 | 22 | B T H B T B |
14 | Empoli | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | B B H B B H |
15 | Cagliari | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B T H T B |
16 | Parma | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 39 | -11 | 20 | B T H B H B |
17 | Verona | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 48 | -23 | 20 | B T H B B H |
18 | Lecce | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 40 | -25 | 20 | B B H T B B |
19 | Venezia | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | T B H B H H |
20 | Monza | 22 | 2 | 7 | 13 | 20 | 33 | -13 | 13 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation