Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Palermo, 21h00 ngày 26/01
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Palermo
Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Palermo
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Phong độ Palermo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
-
Palermo 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.80O 2.25
0.85U 2.25
0.821
2.88X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.C. Reggiana 1919 vs Palermo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 23
-
A.C. Reggiana 1919 vs Palermo: Diễn biến chính
-
14'Lorenzo Lucchesi (Assist:Elvis Kabashi)1-0
-
25'1-1Pietro Ceccaroni (Assist:Filippo Ranocchia)
-
45'1-1Matteo Brunori Sandri
-
47'Alessandro Sersanti (Assist:Antonio Vergara)2-1
-
54'2-1Rayyan Baniya
-
58'Elvis Kabashi2-1
-
60'2-1Valerio Verre
Claudio Gome -
60'2-1Jacopo Segre
Aljosa Vasic -
73'Manuel Marras
Elvis Kabashi2-1 -
73'Luca Vido
Cedric Gondo2-1 -
76'Manuel Marras2-1
-
77'2-1Thomas Henry
Jeremy Le Douaron -
77'2-1Salim Diakite
Niccolo Pierozzi -
81'2-1Valerio Verre
-
82'Justin Kumi
Manolo Portanova2-1 -
83'Antonio Vergara2-1
-
88'2-1Dario Saric
Filippo Ranocchia -
88'Enzo Joaquin Sosa Romanuk
Antonio Vergara2-1 -
90'2-1Salim Diakite
-
90'2-1Dimitrios Nikolaou
-
A.C. Reggiana 1919 vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
-
A.C. Reggiana 19194-3-322Francesco Bardi17Lorenzo Libutti44Lorenzo Lucchesi13Andrea Meroni31Mario Sampirisi5Alessandro Sersanti77Elvis Kabashi16Tobias Reinhart90Manolo Portanova11Cedric Gondo30Antonio Vergara21Jeremy Le Douaron9Matteo Brunori Sandri27Niccolo Pierozzi14Aljosa Vasic10Filippo Ranocchia3Kristoffer Lund Hansen6Claudio Gome4Rayyan Baniya43Dimitrios Nikolaou32Pietro Ceccaroni46Salvatore Sirigu
- Đội hình dự bị
-
8Luca Cigarini15Riccardo Fiamozzi24Alessandro Fontanarosa55Justin Kumi27Matteo Maggio7Manuel Marras87Yannis Nahounou23Stefano Pettinari3Enzo Joaquin Sosa Romanuk99Alex Sposito6Leo Stulac10Luca VidoStredair Appuah 19Alexis Blin 28Alessio Buttaro 25Francesco Cutrona 63Sebastiano Desplanches 1Salim Diakite 23Federico Di Francesco 17Thomas Henry 20Ionut Nedelcearu 18Dario Saric 30Jacopo Segre 8Valerio Verre 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaEugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
A.C. Reggiana 1919 vs Palermo: Số liệu thống kê
-
A.C. Reggiana 1919Palermo
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút4
-
-
21Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
297Số đường chuyền377
-
-
72%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi21
-
-
1Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn2
-
-
24Ném biên18
-
-
7Thử thách4
-
-
14Long pass20
-
-
100Pha tấn công81
-
-
37Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 23 | 16 | 4 | 3 | 51 | 25 | 26 | 52 | T B T T T B |
2 | Pisa | 23 | 14 | 6 | 3 | 37 | 20 | 17 | 48 | B T T T H T |
3 | Spezia | 23 | 12 | 9 | 2 | 36 | 15 | 21 | 45 | T H B H T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H T H T T H |
5 | Juve Stabia | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 26 | -1 | 33 | T B H H B T |
6 | Catanzaro | 23 | 6 | 14 | 3 | 28 | 23 | 5 | 32 | B H T H H T |
7 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
8 | Palermo | 23 | 8 | 6 | 9 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B T T B |
9 | Cesena | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 30 | 0 | 30 | B B B H T H |
10 | Mantova | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | T H B H T H |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B T T H B T |
12 | Cittadella | 23 | 7 | 7 | 9 | 20 | 32 | -12 | 28 | T T T H B T |
13 | Modena | 23 | 5 | 12 | 6 | 28 | 29 | -1 | 27 | T H H B H H |
14 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H T B B B |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | H H H H H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H B H B B |
17 | Sampdoria | 23 | 4 | 10 | 9 | 27 | 35 | -8 | 22 | H H B H B H |
18 | SudTirol | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 39 | -13 | 22 | T B H H B T |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
20 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 33 | -11 | 21 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation