Kết quả Cesena vs Pisa, 23h15 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202523:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.25
0.94U 2.25
0.741
2.55X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cesena vs Pisa
-
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 26
-
Cesena vs Pisa: Diễn biến chính
-
33'0-1
Idrissa Toure
-
37'Leonardo Mendicino
Matteo Francesconi0-1 -
39'0-1Simone Canestrelli
-
41'0-1Henrik Meister
-
45'Emanuele Adamo Goal cancelled0-1
-
46'Flavio Russo
Cristian Shpendi0-1 -
48'Daniele Donnarumma Card changed0-1
-
49'Daniele Donnarumma0-1
-
52'Raffaele Celia
Tommaso Bertini0-1 -
53'Emanuele Adamo0-1
-
57'0-1Idrissa Toure
-
58'0-1Leonardo Sernicola
Idrissa Toure -
59'0-1Malthe Hojholt
Henrik Meister -
67'0-1Oliver Abildgaard
Gabriele Piccinini -
67'0-1Olimpiu Vasile Morutan
Matteo Tramoni -
70'Mirko Antonucci
Dario Saric0-1 -
70'Simone Bastoni
Matteo Piacentini0-1 -
71'Leonardo Mendicino0-1
-
73'Jonathan Klinsmann0-1
-
79'Antonio La Gumina1-1
-
82'1-1Alessandro Arena
Simone Canestrelli -
85'Flavio Russo1-1
-
90'1-1Samuele Angori
-
Cesena vs Pisa: Đội hình chính và dự bị
-
Cesena3-4-1-233Jonathan Klinsmann24Massimiliano Mangraviti19Giuseppe Prestia26Matteo Piacentini7Daniele Donnarumma8Dario Saric70Matteo Francesconi17Emanuele Adamo14Tommaso Bertini9Cristian Shpendi27Antonio La Gumina32Stefano Moreo11Matteo Tramoni14Henrik Meister15Idrissa Toure36Gabriele Piccinini6Marius Marin3Samuele Angori5Simone Canestrelli4Antonio Caracciolo94Giovanni Bonfanti47Adrian Semper
- Đội hình dự bị
-
23Mirko Antonucci30Simone Bastoni13Raffaele Celia71Giulio Manetti5Leonardo Mendicino73Simone Pieraccini1Matteo Pisseri91Flavio Russo93Alessandro Siano20Elayis TavsanOliver Abildgaard 28Alessandro Arena 30Louis Buffon 16Arturo Calabresi 33Alessio Castellini 27Malthe Hojholt 8Leonardo Loria 22Olimpiu Vasile Morutan 80David Nicolas Andrade 1Leonardo Sernicola 66Markus Solbakken 21Christian Sussi 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea CamploneAlberto Aquilani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cesena vs Pisa: Số liệu thống kê
-
CesenaPisa
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài13
-
-
2Cản sút5
-
-
16Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
397Số đường chuyền389
-
-
76%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
6Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn7
-
-
28Ném biên17
-
-
9Thử thách7
-
-
13Long pass19
-
-
88Pha tấn công106
-
-
40Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 25 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
15 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
16 | Sampdoria | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H T T B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation