Kết quả Cittadella vs Modena, 21h00 ngày 22/02
Kết quả Cittadella vs Modena
Đối đầu Cittadella vs Modena
Phong độ Cittadella gần đây
Phong độ Modena gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.79O 2
0.83U 2
1.051
2.90X
2.902
2.50Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Modena
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 27
-
Cittadella vs Modena: Diễn biến chính
-
5'0-0Luca Magnino
-
20'Francesco DAlessio0-0
-
27'0-1
Giuseppe Caso (Assist:Fabio Gerli)
-
29'Nicola Pavan
Elio Capradossi0-1 -
46'Andrea Tessiore
Francesco DAlessio0-1 -
46'Riccardo Palmieri
Federico Casolari0-1 -
62'0-1Stipe Vulikic
Cristian Cauz -
63'Alessandro Salvi
Alessio Rizza0-1 -
63'0-1Simone Santoro
Thomas Battistella -
63'0-1Ettore Gliozzi
Gregoire Defrel -
71'Jacopo Desogus
Emmanuele Matino0-1 -
73'0-1Matteo Cotali
-
80'0-1Kleis Bozhanaj
Edoardo Duca -
85'0-1Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
Giuseppe Caso -
86'0-2
Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes (Assist:Ettore Gliozzi)
-
Cittadella vs Modena: Đội hình chính và dự bị
-
Cittadella3-5-278Luca Maniero6Emmanuele Matino13Elio Capradossi24Lorenzo Carissoni28Alessio Rizza5Federico Casolari8Francesco Amatucci16Alessio Vita19Francesco DAlessio31Orji Okwonkwo7Luca Pandolfi20Giuseppe Caso92Gregoire Defrel6Luca Magnino5Thomas Battistella16Fabio Gerli7Edoardo Duca29Matteo Cotali25Alessandro Dellavalle19Giovanni Zaro33Cristian Cauz26Riccardo Gagno
- Đội hình dự bị
-
45Matteo Cardinali11Jacopo Desogus37Riccardo Palmieri26Nicola Pavan35Stefano Piccinini21Simone Rabbi2Alessandro Salvi74Ahmed Sanogo18Andrea Tessiore20Davide VoltanFabrizio Bagheria 78Kleis Bozhanaj 21Mattia Caldara 23Ettore Gliozzi 9Riyad Idrissi 27Issiaka Kamate 93Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes 11Marco Oliva 24Simone Santoro 8Andrea Seculin 1Stipe Vulikic 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo GoriniPaolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Modena: Số liệu thống kê
-
CittadellaModena
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt20
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
398Số đường chuyền386
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị6
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn9
-
-
28Ném biên21
-
-
2Woodwork0
-
-
13Thử thách6
-
-
19Long pass22
-
-
128Pha tấn công68
-
-
44Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 27 | 19 | 5 | 3 | 58 | 25 | 33 | 62 | T B T T T H |
2 | Pisa | 27 | 16 | 7 | 4 | 43 | 24 | 19 | 55 | H T T B H T |
3 | Spezia | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 20 | 22 | 51 | T T H H B H |
4 | Catanzaro | 27 | 9 | 15 | 3 | 35 | 26 | 9 | 42 | H T T H T T |
5 | Cremonese | 27 | 11 | 8 | 8 | 39 | 29 | 10 | 41 | T H B T H B |
6 | Juve Stabia | 27 | 10 | 9 | 8 | 32 | 32 | 0 | 39 | B T B T T B |
7 | Bari | 27 | 8 | 13 | 6 | 30 | 26 | 4 | 37 | H H T B H T |
8 | Cesena | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 36 | 0 | 37 | T H B T H T |
9 | Palermo | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 27 | 5 | 35 | T B B H H T |
10 | Modena | 27 | 7 | 13 | 7 | 34 | 32 | 2 | 34 | H H T B H T |
11 | Carrarese | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 35 | -9 | 31 | B B B B T H |
12 | Cittadella | 27 | 8 | 7 | 12 | 21 | 37 | -16 | 31 | B T B T B B |
13 | SudTirol | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 44 | -12 | 30 | T T B T H H |
14 | Brescia | 27 | 6 | 12 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T H B H |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 30 | B T B B H H |
16 | Sampdoria | 27 | 6 | 11 | 10 | 30 | 37 | -7 | 29 | B H T T B H |
17 | Mantova | 27 | 6 | 11 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | T H B B H B |
18 | Salernitana | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 37 | -11 | 26 | T B T H B H |
19 | Cosenza Calcio 1914 | 27 | 5 | 10 | 12 | 23 | 36 | -13 | 25 | B B B T B B |
20 | Frosinone | 27 | 4 | 12 | 11 | 22 | 39 | -17 | 24 | H B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation