Kết quả Cittadella vs Palermo, 23h15 ngày 29/12
Kết quả Cittadella vs Palermo
Đối đầu Cittadella vs Palermo
Phong độ Cittadella gần đây
Phong độ Palermo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202423:15
-
Cittadella 42Palermo 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.25
1.02U 2.25
0.861
3.25X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.28-0
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Palermo
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 20
-
Cittadella vs Palermo: Diễn biến chính
-
11'0-0Dimitrios Nikolaou
-
27'Federico Casolari0-0
-
32'Alessandro Salvi0-0
-
44'Alessio Vita (Assist:Francesco DAlessio)1-0
-
46'1-0Matteo Brunori Sandri
Roberto Insigne -
52'Francesco DAlessio Card changed1-0
-
53'Francesco DAlessio1-0
-
55'1-1Kristoffer Lund Hansen
-
67'Jacopo Desogus
Francesco Amatucci1-1 -
67'Simone Branca
Federico Casolari1-1 -
72'1-1Alessio Buttaro
Niccolo Pierozzi -
72'1-1Claudio Gome
Aljosa Vasic -
81'1-1Valerio Verre
Filippo Ranocchia -
86'Ravasio Mario
Luca Pandolfi1-1 -
86'Simone Rabbi
Jacopo Desogus1-1 -
86'1-1Thomas Henry
Jeremy Le Douaron -
87'1-1Thomas Henry
-
90'1-1Alessio Buttaro
-
90'Edoardo Masciangelo2-1
-
90'Edoardo Masciangelo2-1
-
Cittadella vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
-
Cittadella3-5-1-136Elhan Kastrati24Lorenzo Carissoni26Nicola Pavan2Alessandro Salvi32Edoardo Masciangelo8Francesco Amatucci5Federico Casolari17Simone Tronchin19Francesco DAlessio16Alessio Vita7Luca Pandolfi27Niccolo Pierozzi21Jeremy Le Douaron11Roberto Insigne8Jacopo Segre10Filippo Ranocchia14Aljosa Vasic43Dimitrios Nikolaou4Rayyan Baniya32Pietro Ceccaroni3Kristoffer Lund Hansen1Sebastiano Desplanches
- Đội hình dự bị
-
23Simone Branca10Claudio Cassano64Andrea Cecchetto11Jacopo Desogus9Andrea Magrassi78Luca Maniero35Stefano Piccinini21Simone Rabbi91Ravasio Mario28Alessio Rizza22Edoardo Scquizzato20Davide VoltanStredair Appuah 19Matteo Brunori Sandri 9Alessio Buttaro 25Francesco Cutrona 63Claudio Gome 6Thomas Henry 20Ionut Nedelcearu 18Dario Saric 30Salvatore Sirigu 46Valerio Verre 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo GoriniEugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Palermo: Số liệu thống kê
-
CittadellaPalermo
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
19Sút Phạt23
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
346Số đường chuyền418
-
-
73%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
5Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn3
-
-
18Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
19Thử thách4
-
-
22Long pass29
-
-
89Pha tấn công113
-
-
45Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 20 | 14 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 46 | T T T T B T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 20 | 10 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 38 | B T H T H B |
4 | Cremonese | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 30 | T B H H T H |
5 | Juve Stabia | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 29 | H T T T B H |
6 | Catanzaro | 20 | 5 | 12 | 3 | 24 | 20 | 4 | 27 | H T T B H T |
7 | Bari | 20 | 6 | 9 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | H T B B B T |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Modena | 20 | 5 | 10 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H T T H H |
10 | Cesena | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 25 | B B T B B B |
11 | Cittadella | 20 | 6 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 24 | H B H T T T |
12 | Palermo | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 19 | 1 | 24 | T B B B T B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 23 | -2 | 24 | B T B B T T |
14 | Brescia | 20 | 5 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B H H H H |
15 | Mantova | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | H B H T H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B B B H B |
17 | Sampdoria | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 20 | H B H H H B |
18 | Frosinone | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 27 | -10 | 20 | T T B B T H |
19 | SudTirol | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B H T B H |
20 | Salernitana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | T H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation