Kết quả Cittadella vs Spezia, 21h00 ngày 01/02
Kết quả Cittadella vs Spezia
Đối đầu Cittadella vs Spezia
Phong độ Cittadella gần đây
Phong độ Spezia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.08O 2.25
1.03U 2.25
0.851
3.60X
3.102
2.10Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Spezia
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 24
-
Cittadella vs Spezia: Diễn biến chính
-
3'Federico Casolari0-0
-
13'0-0Filippo Bandinelli
-
20'0-1
Luca Vignali
-
33'0-2Lorenzo Carissoni(OW)
-
46'Luca Pandolfi
Simone Tronchin0-2 -
46'Andrea Tessiore
Federico Casolari0-2 -
46'0-2Francesco Cassata
Luca Vignali -
64'0-2Diego Falcinelli
Antonio-Mirko Colak -
64'0-2Gianluca Lapadula
Giuseppe Di Serio -
66'Emmanuele Matino
Francesco DAlessio0-2 -
75'Lorenzo Carissoni0-2
-
76'Simone Rabbi
Orji Okwonkwo0-2 -
78'0-2Duccio Degli Innocenti
Filippo Bandinelli -
86'0-2Nicolò Bertola
Salvatore Elia -
90'Francesco Amatucci0-2
-
Cittadella vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
-
Cittadella3-5-1-178Luca Maniero24Lorenzo Carissoni13Elio Capradossi2Alessandro Salvi32Edoardo Masciangelo17Simone Tronchin5Federico Casolari8Francesco Amatucci19Francesco DAlessio16Alessio Vita31Orji Okwonkwo20Giuseppe Di Serio17Antonio-Mirko Colak7Salvatore Elia32Luca Vignali5Salvatore Esposito25Filippo Bandinelli13Arkadiusz Reca2Przemyslaw Wisniewski55Petko Hristov37Ales Mateju23Leandro Chichizola
- Đội hình dự bị
-
45Matteo Cardinali64Andrea Cecchetto11Jacopo Desogus6Emmanuele Matino7Luca Pandolfi35Stefano Piccinini21Simone Rabbi28Alessio Rizza74Ahmed Sanogo18Andrea Tessiore20Davide VoltanNicolò Bertola 77Pietro Candelari 36Francesco Cassata 29Duccio Degli Innocenti 6Halid Djankpata 82Diego Falcinelli 11Simone Giorgesch 65Stefano Gori 66Rachid Kouda 80Gianluca Lapadula 10Diego Mascardi 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo GoriniMassimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Spezia: Số liệu thống kê
-
CittadellaSpezia
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt19
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
355Số đường chuyền424
-
-
69%Chuyền chính xác72%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn10
-
-
23Ném biên26
-
-
10Thử thách6
-
-
22Long pass37
-
-
104Pha tấn công131
-
-
45Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 25 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
15 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
16 | Sampdoria | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H T T B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation