Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Carrarese, 21h00 ngày 08/02
Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Carrarese
Đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Carrarese
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
Phong độ Carrarese gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2
0.83U 2
1.051
2.30X
2.902
3.30Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.50U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cosenza Calcio 1914 vs Carrarese
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 25
-
Cosenza Calcio 1914 vs Carrarese: Diễn biến chính
-
2'0-0Gabriele Guarino
-
56'Christian Kouan
Christos Kourfalidis0-0 -
56'Gabriele Artistico
Massimo Zilli0-0 -
59'0-0Giacomo Manzari
Filippo Melegoni -
69'Andrea Hristov (Assist:Manuel Ricciardi)1-0
-
73'1-0Ernesto Torregrossa
Luigi Cherubini -
73'Simone Mazzocchi1-0
-
74'1-0Simone Zanon
Gabriele Guarino -
74'1-0Emanuele Zuelli
Nicolas Schiavi -
80'1-0Niccolo Belloni
Manuel Cicconi -
84'Giacomo Ricci
Baldovino Cimino1-0 -
84'Filippo Sgarbi
Simone Mazzocchi1-0 -
90'1-0Ernesto Torregrossa
-
90'Michael Venturi
Manuel Ricciardi1-0 -
90'Alessandro Caporale1-0
-
Cosenza Calcio 1914 vs Carrarese: Đội hình chính và dự bị
-
Cosenza Calcio 19143-5-21Alessandro Micai17Alessandro Caporale15Christian Dalle Mura55Andrea Hristov2Baldovino Cimino39Christos Kourfalidis5Mario Gargiulo6Charlys16Manuel Ricciardi30Simone Mazzocchi21Massimo Zilli32Mattia Finotto9Luigi Cherubini5Filippo Melegoni13Devid Eugene Bouah20Samuel Giovane18Nicolas Schiavi11Manuel Cicconi4Julian Illanes Minucci34Gabriele Guarino3Marco Imperiale98Vincenzo Fiorillo
- Đội hình dự bị
-
9Gabriele Artistico12Gabriele Baldi19Riccardo Ciervo41Leonardo Contiero10Tommaso Fumagalli28Christian Kouan4Pietro Martino36Jahce Novello31Giacomo Ricci29Filippo Sgarbi23Michael Venturi22Thomas VettorelNiccolo Belloni 77Leonardo Capezzi 82Leonardo Cerri 90Alessandro Fontanarosa 47Giacomo Manzari 28Gianluca Mazzi 44Tommaso Milanese 10Filippo Oliana 6Nicola Ravaglia 30Ernesto Torregrossa 92Simone Zanon 72Emanuele Zuelli 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cosenza Calcio 1914 vs Carrarese: Số liệu thống kê
-
Cosenza Calcio 1914Carrarese
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
302Số đường chuyền338
-
-
67%Chuyền chính xác70%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn11
-
-
22Ném biên27
-
-
8Thử thách2
-
-
20Long pass22
-
-
133Pha tấn công110
-
-
42Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 25 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
15 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
16 | Sampdoria | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H T T B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation