Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Cittadella, 21h00 ngày 25/01
Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Cittadella
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.30X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.73-0
1.15O 0.75
0.78U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cosenza Calcio 1914 vs Cittadella
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 23
-
Cosenza Calcio 1914 vs Cittadella: Diễn biến chính
-
12'0-1Christian Dalle Mura(OW)
-
35'Michael Venturi0-1
-
45'0-1Simone Tronchin
-
46'0-1Luca Pandolfi
-
46'0-1Luca Maniero
Elhan Kastrati -
56'0-1Orji Okwonkwo
Luca Pandolfi -
57'0-1Francesco Amatucci
Simone Tronchin -
59'Pietro Martino
Giacomo Ricci0-1 -
60'Luca Strizzolo
Michael Venturi0-1 -
68'Filippo Sgarbi0-1
-
69'Christian Dalle Mura0-1
-
70'0-1Simone Branca
Federico Casolari -
73'Simone Mazzocchi
Andrea Rizzo Pinna0-1 -
73'Tommaso D’Orazio
Riccardo Ciervo0-1 -
80'Tommaso Fumagalli
Christian Kouan0-1 -
80'0-1Elio Capradossi
-
83'Tommaso Fumagalli0-1
-
90'0-1Ravasio Mario
Simone Rabbi
-
Cosenza Calcio 1914 vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
-
Cosenza Calcio 19143-4-1-21Alessandro Micai23Michael Venturi15Christian Dalle Mura29Filippo Sgarbi31Giacomo Ricci5Mario Gargiulo28Christian Kouan19Riccardo Ciervo34Aldo Florenzi9Gabriele Artistico20Andrea Rizzo Pinna7Luca Pandolfi21Simone Rabbi19Francesco DAlessio16Alessio Vita5Federico Casolari17Simone Tronchin32Edoardo Masciangelo2Alessandro Salvi13Elio Capradossi24Lorenzo Carissoni36Elhan Kastrati
- Đội hình dự bị
-
17Alessandro Caporale6Charlys2Baldovino Cimino11Tommaso D’Orazio10Tommaso Fumagalli55Andrea Hristov39Christos Kourfalidis4Pietro Martino30Simone Mazzocchi32Luca Strizzolo22Thomas Vettorel21Massimo ZilliFrancesco Amatucci 8Simone Branca 23Andrea Cecchetto 64Jacopo Desogus 11Luca Maniero 78Orji Okwonkwo 31Stefano Piccinini 35Ravasio Mario 91Alessio Rizza 28Ahmed Sanogo 74Andrea Tessiore 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CasertaEdoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cosenza Calcio 1914 vs Cittadella: Số liệu thống kê
-
Cosenza Calcio 1914Cittadella
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút2
-
-
27Sút Phạt17
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
451Số đường chuyền245
-
-
75%Chuyền chính xác59%
-
-
17Phạm lỗi27
-
-
0Việt vị4
-
-
1Cứu thua5
-
-
2Rê bóng thành công7
-
-
14Đánh chặn7
-
-
25Ném biên12
-
-
3Thử thách11
-
-
33Long pass14
-
-
131Pha tấn công74
-
-
64Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 25 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
15 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
16 | Sampdoria | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H T T B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation