Kết quả Cremonese vs Brescia, 18h30 ngày 29/12
Kết quả Cremonese vs Brescia
Đối đầu Cremonese vs Brescia
Phong độ Cremonese gần đây
Phong độ Brescia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202418:30
-
Cremonese 31Brescia 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.73X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.88O 1
1.15U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs Brescia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 20
-
Cremonese vs Brescia: Diễn biến chính
-
20'Michele Collocolo0-0
-
26'0-0Dimitri Bisoli
-
37'0-0Davide Adorni
-
46'0-0Nicolas Galazzi
Birkir Bjarnason -
46'0-0Gabriele Moncini
Patrick Nuamah -
60'Franco Vazquez (Assist:Giacomo Quagliata)1-0
-
65'1-0Giacomo Olzer
-
66'Manuel De Luca
Franco Vazquez1-0 -
66'Charles Pickel
Michele Collocolo1-0 -
69'1-0Michele Besaggio
Giacomo Olzer -
75'Leonardo Sernicola1-0
-
76'Manuel De Luca Goal Disallowed1-0
-
83'Dennis Johnsen
Federico Bonazzoli1-0 -
83'Tommaso Milanese
Jari Vandeputte1-0 -
83'1-0Flavio Bianchi
Dimitri Bisoli -
83'1-0Niccolo Corrado
Alexander Jallow -
85'1-0Andrea Cistana
-
88'Tommaso Barbieri
Giacomo Quagliata1-0 -
90'Manuel De Luca1-0
-
90'1-1Gabriele Moncini (Assist:Ante Matej Juric)
-
90'1-1Gabriele Moncini
-
Cremonese vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Cremonese3-5-21Andrea Fulignati15Matteo Bianchetti23Federico Ceccherini26Valentin Antov3Giacomo Quagliata27Jari Vandeputte19Michele Castagnetti18Michele Collocolo17Leonardo Sernicola20Franco Vazquez90Federico Bonazzoli27Giacomo Olzer7Ante Matej Juric20Patrick Nuamah6Matthias Verreth25Dimitri Bisoli8Birkir Bjarnason24Lorenzo Dickmann15Andrea Cistana28Davide Adorni18Alexander Jallow1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
4Tommaso Barbieri10Cristian Buonaiuto9Manuel De Luca11Dennis Johnsen22Andreas Jungdal44Luka Lochoshvili37Zan Majer62Tommaso Milanese6Charles Pickel21Gianluca Saro25Daniel Triacca98Luca ZanimacchiaLorenzo Andrenacci 22Michele Avella 12Massimo Bertagnoli 26Michele Besaggio 39Flavio Bianchi 9Gabriele Calvani 5Niccolo Corrado 19Nicolas Galazzi 23Gabriele Moncini 11Zylyf Muca 33Fabrizio Paghera 4Andrea Papetti 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide BallardiniDaniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cremonese vs Brescia: Số liệu thống kê
-
CremoneseBrescia
-
7Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút2
-
-
20Sút Phạt16
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
541Số đường chuyền222
-
-
87%Chuyền chính xác68%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
3Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn4
-
-
14Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách6
-
-
30Long pass25
-
-
120Pha tấn công71
-
-
71Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 20 | 14 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 46 | T T T T B T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 20 | 10 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 38 | B T H T H B |
4 | Cremonese | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 30 | T B H H T H |
5 | Juve Stabia | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 29 | H T T T B H |
6 | Catanzaro | 20 | 5 | 12 | 3 | 24 | 20 | 4 | 27 | H T T B H T |
7 | Bari | 20 | 6 | 9 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | H T B B B T |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Modena | 20 | 5 | 10 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H T T H H |
10 | Cesena | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 25 | B B T B B B |
11 | Cittadella | 20 | 6 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 24 | H B H T T T |
12 | Palermo | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 19 | 1 | 24 | T B B B T B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 23 | -2 | 24 | B T B B T T |
14 | Brescia | 20 | 5 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B H H H H |
15 | Mantova | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | H B H T H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B B B H B |
17 | Sampdoria | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 20 | H B H H H B |
18 | Frosinone | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 27 | -10 | 20 | T T B B T H |
19 | SudTirol | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B H T B H |
20 | Salernitana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | T H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation