Kết quả Cremonese vs Cittadella, 23h15 ngày 29/03
Kết quả Cremonese vs Cittadella
Đối đầu Cremonese vs Cittadella
Phong độ Cremonese gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.89O 2.5
0.98U 2.5
0.881
1.40X
4.402
7.20Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.88O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs Cittadella
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 31
-
Cremonese vs Cittadella: Diễn biến chính
-
38'0-1
Orji Okwonkwo
-
46'0-2
Simone Rabbi (Assist:Orji Okwonkwo)
-
54'0-2Simone Rabbi
-
55'Mattia Valoti
Paulo Azzi0-2 -
55'Marco Nasti
Jari Vandeputte0-2 -
55'0-2Jacopo Desogus
Orji Okwonkwo -
61'0-2Francesco Amatucci
Simone Tronchin -
61'Luca Ravanelli0-2
-
72'Charles Pickel
Michele Collocolo0-2 -
72'Luca Zanimacchia
Tommaso Barbieri0-2 -
73'Mattia Valoti1-2
-
76'1-2Emmanuele Matino
Edoardo Masciangelo -
76'Charles Pickel (Assist:Dennis Johnsen)2-2
-
77'2-2Davide Diaw
Simone Rabbi -
90'Marco Nasti2-2
-
Cremonese vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
-
Cremonese3-4-2-11Andrea Fulignati15Matteo Bianchetti5Luca Ravanelli23Federico Ceccherini7Paulo Azzi19Michele Castagnetti18Michele Collocolo4Tommaso Barbieri27Jari Vandeputte11Dennis Johnsen9Manuel De Luca31Orji Okwonkwo21Simone Rabbi19Francesco DAlessio16Alessio Vita17Simone Tronchin37Riccardo Palmieri32Edoardo Masciangelo2Alessandro Salvi13Elio Capradossi24Lorenzo Carissoni36Elhan Kastrati
- Đội hình dự bị
-
26Valentin Antov90Federico Bonazzoli12Giacomo Drago55Francesco Folino14Gelli Francesco42Lorenzo Moretti99Marco Nasti6Charles Pickel30Jakob Tannander8Mattia Valoti98Luca ZanimacchiaFrancesco Amatucci 8Federico Casolari 5Jacopo Desogus 11Davide Diaw 9Luca Maniero 78Emmanuele Matino 6Luca Pandolfi 7Stefano Piccinini 35Andrea Tessiore 18Davide Voltan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide BallardiniEdoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cremonese vs Cittadella: Số liệu thống kê
-
CremoneseCittadella
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
17Sút Phạt8
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
513Số đường chuyền166
-
-
86%Chuyền chính xác55%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
0Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn5
-
-
18Ném biên18
-
-
5Thử thách6
-
-
31Long pass17
-
-
118Pha tấn công46
-
-
62Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 31 | 22 | 6 | 3 | 67 | 28 | 39 | 72 | T H T H T T |
2 | Pisa | 31 | 18 | 7 | 6 | 51 | 29 | 22 | 61 | H T B B T T |
3 | Spezia | 31 | 14 | 13 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55 | H B H T H B |
4 | Cremonese | 31 | 13 | 10 | 8 | 50 | 35 | 15 | 49 | H B H T T H |
5 | Catanzaro | 31 | 10 | 16 | 5 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H B T B |
6 | Juve Stabia | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 46 | T B B H T T |
7 | Palermo | 31 | 11 | 9 | 11 | 38 | 32 | 6 | 42 | H T T H B T |
8 | Cesena | 31 | 11 | 9 | 11 | 40 | 39 | 1 | 42 | H T T H H B |
9 | Bari | 31 | 8 | 16 | 7 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T H H H B |
10 | Modena | 31 | 8 | 14 | 9 | 38 | 37 | 1 | 38 | H T H B B T |
11 | Carrarese | 31 | 9 | 9 | 13 | 32 | 41 | -9 | 36 | T H H B H T |
12 | Frosinone | 31 | 8 | 12 | 11 | 30 | 41 | -11 | 36 | H H T T T T |
13 | Cittadella | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 46 | -20 | 35 | B B T B B H |
14 | Brescia | 31 | 7 | 13 | 11 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H B H B T |
15 | SudTirol | 31 | 9 | 7 | 15 | 39 | 49 | -10 | 34 | T H H T H B |
16 | Mantova | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 46 | -10 | 33 | H B B H B T |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 31 | 7 | 11 | 13 | 31 | 41 | -10 | 32 | H H H B H B |
18 | Sampdoria | 31 | 6 | 14 | 11 | 34 | 44 | -10 | 32 | B H H H H B |
19 | Salernitana | 31 | 7 | 9 | 15 | 28 | 41 | -13 | 30 | B H B T H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 44 | -19 | 29 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation