Kết quả Cremonese vs Modena, 23h15 ngày 26/01
Kết quả Cremonese vs Modena
Đối đầu Cremonese vs Modena
Phong độ Cremonese gần đây
Phong độ Modena gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202523:15
-
Cremonese 12Modena 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2
0.83U 2
1.051
1.95X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.75
0.81U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs Modena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 23
-
Cremonese vs Modena: Diễn biến chính
-
17'Jari Vandeputte (Assist:Franco Vazquez)1-0
-
25'1-1Alessandro Di Pardo (Assist:Gregoire Defrel)
-
41'Francesco Folino
Federico Ceccherini1-1 -
42'1-2Antonio Palumbo
-
53'1-2Matteo Cotali
-
59'Marco Nasti
Federico Bonazzoli1-2 -
59'Dennis Johnsen
Luca Zanimacchia1-2 -
62'1-2Riyad Idrissi
Matteo Cotali -
62'1-2Kleis Bozhanaj
Giuseppe Caso -
62'1-2Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
Gregoire Defrel -
77'Manuel De Luca
Valentin Antov1-2 -
77'Paulo Azzi
Zan Majer1-2 -
81'1-2Gady Beyuku
Alessandro Di Pardo -
86'Marco Nasti1-2
-
87'1-2Luca Magnino
Simone Santoro -
88'Manuel De Luca (Assist:Paulo Azzi)2-2
-
90'2-2Fabio Gerli
-
Cremonese vs Modena: Đội hình chính và dự bị
-
Cremonese3-5-1-11Andrea Fulignati5Luca Ravanelli23Federico Ceccherini26Valentin Antov4Tommaso Barbieri27Jari Vandeputte98Luca Zanimacchia6Charles Pickel37Zan Majer20Franco Vazquez90Federico Bonazzoli10Antonio Palumbo92Gregoire Defrel20Giuseppe Caso18Alessandro Di Pardo16Fabio Gerli8Simone Santoro25Alessandro Dellavalle23Mattia Caldara19Giovanni Zaro29Matteo Cotali26Riccardo Gagno
- Đội hình dự bị
-
7Paulo Azzi10Cristian Buonaiuto9Manuel De Luca12Giacomo Drago55Francesco Folino11Dennis Johnsen62Tommaso Milanese99Marco Nasti21Gianluca SaroFabio Abiuso 90Fabrizio Bagheria 78Thomas Battistella 5Gady Beyuku 2Eric Fernando Botteghin 31Kleis Bozhanaj 21Edoardo Duca 7Ettore Gliozzi 9Riyad Idrissi 27Luca Magnino 6Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes 11Marco Oliva 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide BallardiniPaolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cremonese vs Modena: Số liệu thống kê
-
CremoneseModena
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
524Số đường chuyền304
-
-
88%Chuyền chính xác71%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn5
-
-
20Ném biên24
-
-
1Woodwork1
-
-
6Thử thách4
-
-
31Long pass27
-
-
113Pha tấn công76
-
-
67Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 23 | 16 | 4 | 3 | 51 | 25 | 26 | 52 | T B T T T B |
2 | Pisa | 23 | 14 | 6 | 3 | 37 | 20 | 17 | 48 | B T T T H T |
3 | Spezia | 23 | 12 | 9 | 2 | 36 | 15 | 21 | 45 | T H B H T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H T H T T H |
5 | Juve Stabia | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 26 | -1 | 33 | T B H H B T |
6 | Catanzaro | 23 | 6 | 14 | 3 | 28 | 23 | 5 | 32 | B H T H H T |
7 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
8 | Palermo | 23 | 8 | 6 | 9 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B T T B |
9 | Cesena | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 30 | 0 | 30 | B B B H T H |
10 | Mantova | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | T H B H T H |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B T T H B T |
12 | Cittadella | 23 | 7 | 7 | 9 | 20 | 32 | -12 | 28 | T T T H B T |
13 | Modena | 23 | 5 | 12 | 6 | 28 | 29 | -1 | 27 | T H H B H H |
14 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H T B B B |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | H H H H H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H B H B B |
17 | Sampdoria | 23 | 4 | 10 | 9 | 27 | 35 | -8 | 22 | H H B H B H |
18 | SudTirol | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 39 | -13 | 22 | T B H H B T |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
20 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 33 | -11 | 21 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation