Kết quả Frosinone vs A.C. Reggiana 1919, 21h00 ngày 16/02
Kết quả Frosinone vs A.C. Reggiana 1919
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.09O 2
0.83U 2
1.051
2.45X
2.882
2.75Hiệp 1+0
0.88-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 26
-
Frosinone vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
-
34'0-0Lorenzo Libutti
-
42'0-1
Alessandro Sersanti
-
43'0-1Antonio Vergara
-
46'Emanuele Pecorino
Ebrima Darboe0-1 -
59'Ben Lhassine Kone
Emil Bohinen0-1 -
60'Fares Ghedjemis
Luigi Canotto0-1 -
67'0-1Manolo Portanova
Cedric Gondo -
68'0-1Riccardo Fiamozzi
Lorenzo Lucchesi -
70'Tjas Begic
Giorgi Kvernadze0-1 -
80'0-1Luca Vido
Natan Girma -
80'Anthony Partipilo
Gianluca Di Chiara0-1 -
81'0-1Tobias Reinhart
Elvis Kabashi -
84'Ben Lhassine Kone0-1
-
85'0-1Tobias Reinhart
-
88'0-1Manuel Marras
Antonio Vergara -
89'Fares Ghedjemis0-1
-
90'Ilias Koutsoupias1-1
-
Frosinone vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone4-3-331Michele Cerofolini77Gianluca Di Chiara47Mateus Lusuardi30Ilario Monterisi20Anthony Oyono Omva Torque32Emil Bohinen80Ilias Koutsoupias27Luigi Canotto17Giorgi Kvernadze10Giuseppe Ambrosino55Ebrima Darboe11Cedric Gondo30Antonio Vergara80Natan Girma25Lorenzo Ignacchiti5Alessandro Sersanti77Elvis Kabashi31Mario Sampirisi13Andrea Meroni44Lorenzo Lucchesi17Lorenzo Libutti22Francesco Bardi
- Đội hình dự bị
-
37Kevin Barcella11Tjas Begic79Gabriele Bracaglia64Matteo Cichella7Fares Ghedjemis92Ben Lhassine Kone15Fabio Lucioni21Jeremy Oyono70Anthony Partipilo90Emanuele Pecorino13Alessandro Sorrentino8Isak VuralLuca Cigarini 8Riccardo Fiamozzi 15Justin Kumi 55Matteo Maggio 27Manuel Marras 7Yannis Nahounou 87Manolo Portanova 90Tobias Reinhart 16Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3Alex Sposito 99Oliver Urso 29Luca Vido 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
-
FrosinoneA.C. Reggiana 1919
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
19Sút Phạt17
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
443Số đường chuyền334
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
1Cứu thua6
-
-
25Rê bóng thành công25
-
-
7Đánh chặn8
-
-
18Ném biên20
-
-
5Thử thách4
-
-
17Long pass14
-
-
92Pha tấn công76
-
-
48Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 25 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
15 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
16 | Sampdoria | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H T T B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation