Kết quả Juve Stabia vs Carrarese, 21h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202521:00
-
Juve Stabia 42Carrarese 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2
0.93U 2
0.951
2.10X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.35+0.25
0.63O 0.75
0.88U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Carrarese
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 23
-
Juve Stabia vs Carrarese: Diễn biến chính
-
12'Kevin Piscopo (Assist:Andrea Adorante)1-0
-
19'Romano Floriani1-0
-
27'Andrea Adorante (Assist:Kevin Piscopo)2-0
-
43'Yuri Rocchetti2-0
-
46'2-0Filippo Oliana
Mauro Coppolaro -
53'Marco Ruggero Goal Disallowed2-0
-
57'Marco Bellich2-0
-
58'2-0Luigi Cherubini
Riccardo Palmieri -
58'2-0Leonardo Cerri
Mattia Finotto -
67'Matteo Baldi
Romano Floriani2-0 -
73'Marco Meli
Giuseppe Leone2-0 -
74'2-0Niccolo Belloni
Manuel Cicconi -
81'Federico Zuccon
Christian Pierobon2-0 -
81'Christian Pierobon2-0
-
82'Tommaso Di Marco
Davide Buglio2-0 -
82'Lorenzo Sgarbi
Kevin Piscopo2-0 -
82'2-0Devid Eugene Bouah
Simone Zanon -
86'2-0Luigi Cherubini
-
87'2-0Leonardo Cerri
-
89'2-1Nicolas Schiavi (Assist:Leonardo Cerri)
-
Juve Stabia vs Carrarese: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-1-220Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich24Marco Varnier4Marco Ruggero3Yuri Rocchetti8Davide Buglio55Giuseppe Leone15Romano Floriani10Christian Pierobon9Andrea Adorante11Kevin Piscopo32Mattia Finotto8Riccardo Palmieri19Steven Shpendi72Simone Zanon18Nicolas Schiavi20Samuel Giovane11Manuel Cicconi21Mauro Coppolaro4Julian Illanes Minucci3Marco Imperiale24Niccolo Chiorra
- Đội hình dự bị
-
13Matteo Baldi5Tommaso Di Marco25Alberto Gerbo37Fabio Maistro1Kristjan Matosevic14Marco Meli17Gregorio Morachioli98Nicola Mosti2Danilo Quaranta18Lorenzo Sgarbi16Alessandro Signorini7Federico ZucconNiccolo Belloni 77Devid Eugene Bouah 13Leonardo Capezzi 82Leonardo Cerri 90Luigi Cherubini 9Kristian Ferrara 99Tommaso Maressa 29Gianluca Mazzi 44Filippo Melegoni 5Filippo Oliana 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Carrarese: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaCarrarese
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài13
-
-
18Sút Phạt21
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
287Số đường chuyền429
-
-
71%Chuyền chính xác77%
-
-
21Phạm lỗi18
-
-
1Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
2Đánh chặn10
-
-
15Ném biên16
-
-
5Thử thách5
-
-
25Long pass16
-
-
88Pha tấn công106
-
-
33Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 23 | 16 | 4 | 3 | 51 | 25 | 26 | 52 | T B T T T B |
2 | Pisa | 23 | 14 | 6 | 3 | 37 | 20 | 17 | 48 | B T T T H T |
3 | Spezia | 23 | 12 | 9 | 2 | 36 | 15 | 21 | 45 | T H B H T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H T H T T H |
5 | Juve Stabia | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 26 | -1 | 33 | T B H H B T |
6 | Catanzaro | 23 | 6 | 14 | 3 | 28 | 23 | 5 | 32 | B H T H H T |
7 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
8 | Palermo | 23 | 8 | 6 | 9 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B T T B |
9 | Cesena | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 30 | 0 | 30 | B B B H T H |
10 | Mantova | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | T H B H T H |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B T T H B T |
12 | Cittadella | 23 | 7 | 7 | 9 | 20 | 32 | -12 | 28 | T T T H B T |
13 | Modena | 23 | 5 | 12 | 6 | 28 | 29 | -1 | 27 | T H H B H H |
14 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H T B B B |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | H H H H H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H B H B B |
17 | Sampdoria | 23 | 4 | 10 | 9 | 27 | 35 | -8 | 22 | H H B H B H |
18 | SudTirol | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 39 | -13 | 22 | T B H H B T |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
20 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 33 | -11 | 21 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation