Kết quả Juve Stabia vs Frosinone, 23h15 ngày 29/12
Kết quả Juve Stabia vs Frosinone
Đối đầu Juve Stabia vs Frosinone
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202423:15
-
Juve Stabia 31Frosinone 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2
0.76U 2
0.911
1.83X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Frosinone
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 20
-
Juve Stabia vs Frosinone: Diễn biến chính
-
21'Andrea Adorante1-0
-
25'Leonardo Candellone1-0
-
37'Marco Varnier1-0
-
55'1-0Davide Bettella
-
56'Marco Bellich Goal Disallowed1-0
-
61'1-0Anthony Partipilo
Jeremy Oyono -
65'Andrea Adorante1-0
-
72'1-1Anthony Partipilo (Assist:Giuseppe Ambrosino)
-
75'1-1Gabriele Bracaglia
Giuseppe Ambrosino -
79'Yuri Rocchetti
Marco Bellich1-1 -
79'Davide Buglio
Giuseppe Leone1-1 -
79'Marco Meli
Kevin Piscopo1-1 -
85'1-1Davide Biraschi
Anthony Oyono Omva Torque -
86'1-1Luca Garritano
Ebrima Darboe -
86'1-1Isak Vural
Tjas Begic -
90'1-1Ilario Monterisi
-
90'Fabio Maistro
Leonardo Candellone1-1
-
Juve Stabia vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-1-220Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich24Marco Varnier4Marco Ruggero29Niccolo Fortini10Christian Pierobon55Giuseppe Leone15Romano Floriani11Kevin Piscopo9Andrea Adorante27Leonardo Candellone10Giuseppe Ambrosino17Giorgi Kvernadze21Jeremy Oyono20Anthony Oyono Omva Torque55Ebrima Darboe14Gelli Francesco11Tjas Begic18Davide Bettella30Ilario Monterisi47Mateus Lusuardi31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
-
13Matteo Baldi8Davide Buglio5Tommaso Di Marco23Francesco Folino25Alberto Gerbo37Fabio Maistro1Kristjan Matosevic14Marco Meli99Enrico Piovanello3Yuri Rocchetti16Alessandro Signorini7Federico ZucconKevin Barcella 37Davide Biraschi 4Gabriele Bracaglia 79Luigi Canotto 27Matteo Cichella 64Luca Garritano 16Fares Ghedjemis 7Anthony Partipilo 70Alessandro Sorrentino 13Przemyslaw Szyminski 25Frank Cedric Tsadjout 74Isak Vural 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaFrosinone
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt31
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
418Số đường chuyền278
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
25Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn4
-
-
30Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách6
-
-
22Long pass23
-
-
104Pha tấn công65
-
-
48Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 20 | 14 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 46 | T T T T B T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 20 | 10 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 38 | B T H T H B |
4 | Cremonese | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 30 | T B H H T H |
5 | Juve Stabia | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 29 | H T T T B H |
6 | Catanzaro | 20 | 5 | 12 | 3 | 24 | 20 | 4 | 27 | H T T B H T |
7 | Bari | 20 | 6 | 9 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | H T B B B T |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Modena | 20 | 5 | 10 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H T T H H |
10 | Cesena | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 25 | B B T B B B |
11 | Cittadella | 20 | 6 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 24 | H B H T T T |
12 | Palermo | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 19 | 1 | 24 | T B B B T B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 23 | -2 | 24 | B T B B T T |
14 | Brescia | 20 | 5 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B H H H H |
15 | Mantova | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | H B H T H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B B B H B |
17 | Sampdoria | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 20 | H B H H H B |
18 | Frosinone | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 27 | -10 | 20 | T T B B T H |
19 | SudTirol | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B H T B H |
20 | Salernitana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | T H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation