Kết quả Mantova vs A.C. Reggiana 1919, 21h00 ngày 29/12
Kết quả Mantova vs A.C. Reggiana 1919
Đối đầu Mantova vs A.C. Reggiana 1919
Phong độ Mantova gần đây
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202421:00
-
Mantova 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.25
1.02U 2.25
0.841
1.75X
3.252
4.20Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mantova vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 20
-
Mantova vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
-
11'0-1Alessandro Sersanti
-
18'Mattia Muroni0-1
-
32'0-1Lorenzo Ignacchiti
-
36'Davis Mensah0-1
-
44'Alex Redolfi0-1
-
59'Stefano Cella0-1
-
61'David Wieser
Mattia Muroni0-1 -
61'Francesco Galuppini
Mattia Aramu0-1 -
61'Antonio Fiori
Leonardo Mancuso0-1 -
69'0-1Matteo Maggio
Manolo Portanova -
69'0-1Manuel Marras
Antonio Vergara -
70'0-1Luca Vido
Cedric Gondo -
76'0-1Lorenzo Libutti
-
76'Alessandro Debenedetti
Davide Bragantini0-1 -
78'0-1Luca Vido
-
85'0-2Matteo Maggio (Assist:Tobias Reinhart)
-
87'Francesco Galuppini0-2
-
88'0-2Yannis Nahounou
Lorenzo Lucchesi -
90'0-2Leo Stulac
Tobias Reinhart
-
Mantova vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
-
Mantova4-3-31Marco Festa6Cristiano Bani29Stefano Cella5Alex Redolfi20Giacomo Fedel28Mattia Muroni24Federico Artioli70Mattia Aramu30Davide Bragantini7Davis Mensah19Leonardo Mancuso30Antonio Vergara11Cedric Gondo90Manolo Portanova5Alessandro Sersanti16Tobias Reinhart25Lorenzo Ignacchiti31Mario Sampirisi13Andrea Meroni44Lorenzo Lucchesi17Lorenzo Libutti22Francesco Bardi
- Đội hình dự bị
-
16Federico Botti8Salvatore Burrai9Alessandro Debenedetti87Sebastian De Maio11Antonio Fiori14Francesco Galuppini23Erik Panizzi4Matteo Solini12Luca Sonzogni10David WieserGiacomo Cavallini 39Riccardo Fiamozzi 15Alessandro Fontanarosa 24Matteo Maggio 27Manuel Marras 7Yannis Nahounou 87Orji Okwonkwo 18Stefano Pettinari 23Alex Sposito 99Leo Stulac 6Oliver Urso 29Luca Vido 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Mantova vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
-
MantovaA.C. Reggiana 1919
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
37Sút Phạt11
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
625Số đường chuyền228
-
-
87%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi28
-
-
0Việt vị4
-
-
3Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn4
-
-
23Ném biên13
-
-
7Thử thách11
-
-
28Long pass19
-
-
88Pha tấn công82
-
-
25Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 20 | 14 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 46 | T T T T B T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 20 | 10 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 38 | B T H T H B |
4 | Cremonese | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 30 | T B H H T H |
5 | Juve Stabia | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 29 | H T T T B H |
6 | Catanzaro | 20 | 5 | 12 | 3 | 24 | 20 | 4 | 27 | H T T B H T |
7 | Bari | 20 | 6 | 9 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | H T B B B T |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Modena | 20 | 5 | 10 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H T T H H |
10 | Cesena | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 25 | B B T B B B |
11 | Cittadella | 20 | 6 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 24 | H B H T T T |
12 | Palermo | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 19 | 1 | 24 | T B B B T B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 23 | -2 | 24 | B T B B T T |
14 | Brescia | 20 | 5 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B H H H H |
15 | Mantova | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | H B H T H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B B B H B |
17 | Sampdoria | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 20 | H B H H H B |
18 | Frosinone | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 27 | -10 | 20 | T T B B T H |
19 | SudTirol | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B H T B H |
20 | Salernitana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | T H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation