Kết quả Modena vs Mantova, 23h15 ngày 01/02
Kết quả Modena vs Mantova
Đối đầu Modena vs Mantova
Phong độ Modena gần đây
Phong độ Mantova gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202523:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.83O 2.25
0.82U 2.25
0.851
1.70X
3.302
4.40Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Mantova
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 24
-
Modena vs Mantova: Diễn biến chính
-
5'0-0Antonio Fiori
-
18'Giuseppe Caso (Assist:Antonio Palumbo)1-0
-
30'1-1
Leonardo Mancuso (Assist:Francesco Galuppini)
-
38'Antonio Palumbo (Assist:Gregoire Defrel)2-1
-
61'2-1Nicolo Radaelli
-
61'2-1Francesco Ruocco
Antonio Fiori -
64'Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
Gregoire Defrel2-1 -
64'Cristian Cauz
Riyad Idrissi2-1 -
70'2-1Tommaso Maggioni
Nicolo Radaelli -
72'2-1Simone Giordano
-
73'2-1Leonardo Mancuso
-
76'Edoardo Duca
Giuseppe Caso2-1 -
80'2-1Alessandro Debenedetti
Davis Mensah -
80'2-1David Wieser
Salvatore Burrai -
80'2-1Davide Bragantini
Francesco Galuppini -
88'Giovanni Zaro
Alessandro Di Pardo2-1 -
89'Gady Beyuku
Matteo Cotali2-1 -
90'Gady Beyuku (Assist:Edoardo Duca)3-1
-
Modena vs Mantova: Đội hình chính và dự bị
-
Modena3-4-2-126Riccardo Gagno29Matteo Cotali25Alessandro Dellavalle23Mattia Caldara27Riyad Idrissi16Fabio Gerli8Simone Santoro18Alessandro Di Pardo20Giuseppe Caso10Antonio Palumbo92Gregoire Defrel7Davis Mensah14Francesco Galuppini19Leonardo Mancuso11Antonio Fiori21Simone Trimboli8Salvatore Burrai17Nicolo Radaelli13Fabrizio Brignani29Stefano Cella26Simone Giordano1Marco Festa
- Đội hình dự bị
-
99Alberti Thomas5Thomas Battistella2Gady Beyuku31Eric Fernando Botteghin21Kleis Bozhanaj33Cristian Cauz7Edoardo Duca9Ettore Gliozzi6Luca Magnino11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes1Andrea Seculin19Giovanni ZaroFederico Artioli 24Davide Bragantini 30Alessandro Debenedetti 9Sebastian De Maio 87Giacomo Fedel 20Tommaso Maggioni 27Mattia Muroni 28Alex Redolfi 5Francesco Ruocco 18Matteo Solini 4Luca Sonzogni 12David Wieser 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Mantova: Số liệu thống kê
-
ModenaMantova
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút25
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài17
-
-
9Sút Phạt10
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
236Số đường chuyền590
-
-
73%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
7Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn5
-
-
10Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
13Thử thách7
-
-
27Long pass15
-
-
70Pha tấn công124
-
-
28Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 25 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
15 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
16 | Sampdoria | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H T T B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation