Kết quả Modena vs SudTirol, 21h00 ngày 29/12
Kết quả Modena vs SudTirol
Đối đầu Modena vs SudTirol
Phong độ Modena gần đây
Phong độ SudTirol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202421:00
-
Modena 4 10SudTirol 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.92O 2.5
0.93U 2.5
0.751
1.73X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs SudTirol
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 20
-
Modena vs SudTirol: Diễn biến chính
-
1'Giovanni Zaro0-0
-
27'Cristian Cauz Card changed0-0
-
28'Cristian Cauz0-0
-
38'0-0Raphael Kofler
-
46'Alessandro Dellavalle
Thomas Battistella0-0 -
46'0-0Hamza El Kaouakibi
Raphael Kofler -
46'Fabio Abiuso
Kleis Bozhanaj0-0 -
52'0-0Silvio Merkaj
-
57'0-0Daniele Casiraghi
-
64'Luca Magnino
Alessandro Di Pardo0-0 -
64'Ettore Gliozzi
Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes0-0 -
68'Mattia Caldara0-0
-
73'0-0Matteo Rover
Silvio Merkaj -
74'0-0Daniele Casiraghi
-
78'Fabio Abiuso0-0
-
86'0-0Alessandro Mallamo
Mateusz Praszelik -
86'0-0Tommaso Arrigoni
Jacopo Martini -
88'Riyad Idrissi
Matteo Cotali0-0 -
90'Simone Santoro0-0
-
Modena vs SudTirol: Đội hình chính và dự bị
-
Modena3-4-2-126Riccardo Gagno33Cristian Cauz19Giovanni Zaro23Mattia Caldara29Matteo Cotali8Simone Santoro16Fabio Gerli18Alessandro Di Pardo21Kleis Bozhanaj5Thomas Battistella11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes33Silvio Merkaj90Raphael Odogwu79Salvatore Molina99Mateusz Praszelik6Jacopo Martini17Daniele Casiraghi11Karim Zedadka28Raphael Kofler19Nicola Pietrangeli30Andrea Giorgini1Giacomo Poluzzi
- Đội hình dự bị
-
90Fabio Abiuso99Alberti Thomas78Fabrizio Bagheria2Gady Beyuku92Gregoire Defrel25Alessandro Dellavalle7Edoardo Duca9Ettore Gliozzi27Riyad Idrissi6Luca Magnino24Marco Oliva1Jacopo SassiTommaso Arrigoni 4Dhirar Brik 46Andrea Cagnano 3Luca Ceppitelli 23Valerio Crespi 9Federico Davi 14Simone Davi 24Giacomo Drago 12Hamza El Kaouakibi 2Eugenio Lamanna 16Alessandro Mallamo 8Matteo Rover 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo BiancoPier Paolo Bisoli
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs SudTirol: Số liệu thống kê
-
ModenaSudTirol
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài16
-
-
30Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
306Số đường chuyền303
-
-
62%Chuyền chính xác64%
-
-
10Phạm lỗi23
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn6
-
-
23Ném biên16
-
-
8Thử thách7
-
-
25Long pass25
-
-
85Pha tấn công126
-
-
20Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 20 | 14 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 46 | T T T T B T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 20 | 10 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 38 | B T H T H B |
4 | Cremonese | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 30 | T B H H T H |
5 | Juve Stabia | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 29 | H T T T B H |
6 | Catanzaro | 20 | 5 | 12 | 3 | 24 | 20 | 4 | 27 | H T T B H T |
7 | Bari | 20 | 6 | 9 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | H T B B B T |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Modena | 20 | 5 | 10 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H T T H H |
10 | Cesena | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 25 | B B T B B B |
11 | Cittadella | 20 | 6 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 24 | H B H T T T |
12 | Palermo | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 19 | 1 | 24 | T B B B T B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 23 | -2 | 24 | B T B B T T |
14 | Brescia | 20 | 5 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B H H H H |
15 | Mantova | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | H B H T H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B B B H B |
17 | Sampdoria | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 20 | H B H H H B |
18 | Frosinone | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 27 | -10 | 20 | T T B B T H |
19 | SudTirol | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B H T B H |
20 | Salernitana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | T H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation