Kết quả Palermo vs Brescia, 21h00 ngày 02/03
Kết quả Palermo vs Brescia
Đối đầu Palermo vs Brescia
Phong độ Palermo gần đây
Phong độ Brescia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.82O 2.5
0.95U 2.5
0.911
1.82X
3.552
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palermo vs Brescia
-
Sân vận động: Stadio Renzo Barbera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 28
-
Palermo vs Brescia: Diễn biến chính
-
17'0-0Dimitri Bisoli
-
28'Alexis Blin0-0
-
57'Pietro Ceccaroni0-0
-
63'0-0Birkir Bjarnason
Luca D'Andrea -
64'0-0Gennaro Borrelli
-
68'Jacopo Segre
Alexis Blin0-0 -
68'Aljosa Vasic
Valerio Verre0-0 -
76'0-0Massimo Bertagnoli
Michele Besaggio -
76'0-0Andrea Papetti
Gabriele Calvani -
79'Salim Diakite
Niccolo Pierozzi0-0 -
79'Kristoffer Lund Hansen
Federico Di Francesco0-0 -
81'0-0Niccolo Corrado
Patrick Nuamah -
82'0-0Ante Matej Juric
Gennaro Borrelli -
83'Giangiacomo Magnani0-0
-
87'Joel Pohjanpalo1-0
-
90'Roberto Insigne
Jeremy Le Douaron1-0 -
90'1-0Andrea Papetti
-
90'Aljosa Vasic1-0
-
Palermo vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Palermo3-4-312Emil Audero32Pietro Ceccaroni24Giangiacomo Magnani4Rayyan Baniya17Federico Di Francesco28Alexis Blin6Claudio Gome27Niccolo Pierozzi26Valerio Verre19Joel Pohjanpalo21Jeremy Le Douaron16Luca D'Andrea29Gennaro Borrelli20Patrick Nuamah25Dimitri Bisoli6Matthias Verreth39Michele Besaggio24Lorenzo Dickmann5Gabriele Calvani28Davide Adorni18Alexander Jallow1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
1Sebastiano Desplanches23Salim Diakite11Roberto Insigne3Kristoffer Lund Hansen43Dimitrios Nikolaou10Filippo Ranocchia8Jacopo Segre46Salvatore Sirigu14Aljosa VasicLorenzo Andrenacci 22Michele Avella 12Massimo Bertagnoli 26Flavio Bianchi 9Birkir Bjarnason 8Niccolo Corrado 19Ante Matej Juric 7Gabriele Moncini 11Giacomo Olzer 27Andrea Papetti 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugenio CoriniDaniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Palermo vs Brescia: Số liệu thống kê
-
PalermoBrescia
-
8Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
26Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
402Số đường chuyền342
-
-
82%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn4
-
-
19Ném biên19
-
-
6Thử thách2
-
-
30Long pass22
-
-
100Pha tấn công73
-
-
70Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 30 | 21 | 6 | 3 | 62 | 27 | 35 | 69 | T T H T H T |
2 | Pisa | 30 | 17 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 58 | B H T B B T |
3 | Spezia | 30 | 14 | 13 | 3 | 45 | 22 | 23 | 55 | H H B H T H |
4 | Cremonese | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 | 48 | T H B H T T |
5 | Catanzaro | 30 | 10 | 16 | 4 | 40 | 31 | 9 | 46 | H T T H B T |
6 | Juve Stabia | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 35 | 0 | 43 | T T B B H T |
7 | Cesena | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | T H T T H H |
8 | Bari | 30 | 8 | 16 | 6 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H T H H H |
9 | Palermo | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 | H H T T H B |
10 | Modena | 30 | 7 | 14 | 9 | 36 | 36 | 0 | 35 | B H T H B B |
11 | SudTirol | 30 | 9 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | Cittadella | 30 | 9 | 7 | 14 | 24 | 44 | -20 | 34 | T B B T B B |
13 | Carrarese | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 33 | B T H H B H |
14 | Frosinone | 30 | 7 | 12 | 11 | 27 | 41 | -14 | 33 | H H H T T T |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 30 | 7 | 11 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | B H H H B H |
16 | Sampdoria | 30 | 6 | 14 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | T B H H H H |
17 | Brescia | 30 | 6 | 13 | 11 | 33 | 40 | -7 | 31 | H B H B H B |
18 | Mantova | 30 | 6 | 12 | 12 | 34 | 46 | -12 | 30 | B H B B H B |
19 | Salernitana | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B H B T H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 30 | 6 | 11 | 13 | 25 | 41 | -16 | 29 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation