Kết quả Pisa vs Cittadella, 21h00 ngày 08/02
Kết quả Pisa vs Cittadella
Đối đầu Pisa vs Cittadella
Phong độ Pisa gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 2.25
0.81U 2.25
0.871
1.70X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pisa vs Cittadella
-
Sân vận động: Stadio Romeo Anconetani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 25
-
Pisa vs Cittadella: Diễn biến chính
-
5'Adrian Rusu0-0
-
30'0-0Elio Capradossi
-
46'Arturo Calabresi
Adrian Rusu0-0 -
47'Gabriele Piccinini Goal Disallowed0-0
-
61'0-0Simone Rabbi
Orji Okwonkwo -
65'0-0Andrea Tessiore
-
69'0-0Riccardo Palmieri
Andrea Tessiore -
69'Henrik Meister
Olimpiu Vasile Morutan0-0 -
78'Alessandro Arena
Alexander Lin0-0 -
78'Markus Solbakken
Gabriele Piccinini0-0 -
78'0-0Simone Tronchin
Francesco Amatucci -
83'0-0Luca Pandolfi
-
83'0-1
Luca Pandolfi (Assist:Simone Tronchin)
-
85'Emanuel Vignato
Antonio Caracciolo0-1 -
90'0-1Riccardo Palmieri Goal Disallowed
-
Pisa vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
-
Pisa3-4-2-147Adrian Semper5Simone Canestrelli4Antonio Caracciolo17Adrian Rusu3Samuele Angori36Gabriele Piccinini8Malthe Hojholt66Leonardo Sernicola32Stefano Moreo80Olimpiu Vasile Morutan45Alexander Lin7Luca Pandolfi31Orji Okwonkwo19Francesco DAlessio16Alessio Vita8Francesco Amatucci18Andrea Tessiore32Edoardo Masciangelo2Alessandro Salvi13Elio Capradossi6Emmanuele Matino78Luca Maniero
- Đội hình dự bị
-
28Oliver Abildgaard30Alessandro Arena94Giovanni Bonfanti33Arturo Calabresi27Alessio Castellini22Leonardo Loria14Henrik Meister1David Nicolas Andrade21Markus Solbakken13Christian Sussi10Emanuel VignatoMatteo Cardinali 45Federico Casolari 5Andrea Cecchetto 64Jacopo Desogus 11Riccardo Palmieri 37Nicola Pavan 26Stefano Piccinini 35Simone Rabbi 21Alessio Rizza 28Ahmed Sanogo 74Simone Tronchin 17Davide Voltan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto AquilaniEdoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Pisa vs Cittadella: Số liệu thống kê
-
PisaCittadella
-
11Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
9Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
356Số đường chuyền289
-
-
72%Chuyền chính xác64%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn3
-
-
32Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
25Long pass21
-
-
104Pha tấn công113
-
-
50Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 25 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
15 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
16 | Sampdoria | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H T T B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation